Số liệu thống kê, nhận định STANDARD LIEGE gặp KV MECHELEN
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 6
Standard Liege
FT
1 - 2
(0-1)
KV Mechelen
- Thống kê Standard Liege đấu với KV Mechelen
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Standard Liege gặp KV Mechelen
Standard Liege
0%
Hòa
100%
KV Mechelen
0%
13/09 | Standard Liege | 1 - 1 | KV Mechelen |
10/05 | KV Mechelen | 0 - 0 | Standard Liege |
30/03 | Standard Liege | 2 - 2 | KV Mechelen |
27/12 | KV Mechelen | 0 - 0 | Standard Liege |
10/08 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE
13/09 | Standard Liege | 1 - 1 | KV Mechelen |
31/08 | OH Leuven | 1 - 0 | Standard Liege |
23/08 | Standard Liege | 0 - 3 | Cercle Brugge |
17/08 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Standard Liege |
10/08 | Standard Liege | 2 - 1 | Genk |
- PHONG ĐỘ KV MECHELEN1
13/09 | Standard Liege | 1 - 1 | KV Mechelen |
30/08 | KV Mechelen | 3 - 2 | RAA L Louviere |
24/08 | Antwerpen | 2 - 1 | KV Mechelen |
16/08 | KV Mechelen | 1 - 1 | Gent |
09/08 | Westerlo | 0 - 1 | KV Mechelen |
Nhận định, soi kèo Standard Liege vs KV Mechelen
Châu Á: -0.95*0 : 1/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 3/4 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 1.00*3*0.88
5 trận gần đây của STA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của MEC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Standard Liege gặp KV Mechelen
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Anderlecht | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 |
5. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
6. | Charleroi | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 9 |
7. | Westerlo | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 |
8. | Antwerpen | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 9 |
9. | Cercle Brugge | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 8 |
10. | Racing Genk | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 |
11. | Gent | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 |
12. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
13. | Zulte-Waregem | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | 7 |
14. | RAA L Louviere | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
15. | OH Leuven | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | 7 |
16. | Dender | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 10 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ