Số liệu thống kê, nhận định STEAUA BUCURESTI gặp ACA. CLINCENI
VĐQG Romania, vòng 22
Steaua Bucuresti
FT
0 - 1
(0-0)
Aca. Clinceni
- Thống kê Steaua Bucuresti đấu với Aca. Clinceni
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Steaua Bucuresti gặp Aca. Clinceni
Steaua Bucuresti
60%
Hòa
20%
Aca. Clinceni
20%
10/02 | Aca. Clinceni | 0 - 3 | Steaua Bucuresti |
26/09 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Aca. Clinceni |
11/05 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Aca. Clinceni |
23/04 | Aca. Clinceni | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
08/02 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | Aca. Clinceni |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
15/09 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | FK Csikszereda |
01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
29/08 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Aberdeen |
25/08 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Arges Pitesti |
22/08 | Aberdeen | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ ACA. CLINCENI1
17/05 | Aca. Clinceni | 0 - 4 | Botosani |
06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
30/04 | Dinamo Bucuresti | 5 - 1 | Aca. Clinceni |
22/04 | Aca. Clinceni | 0 - 2 | Mioveni |
17/04 | FC U Craiova 1948 | 4 - 0 | Aca. Clinceni |
Nhận định, soi kèo Steaua Bucuresti vs Aca. Clinceni
Châu Á: 0.76*0 : 1*-0.93
SBU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, ACLI thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.83
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ACLI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Steaua Bucuresti gặp Aca. Clinceni
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 9 | 23 |
2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
3. | Botosani | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 9 | 16 |
4. | Arges Pitesti | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 13 | 16 |
5. | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 15 |
6. | UTA Arad | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 14 |
7. | Farul Constanta | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 12 | 14 |
8. | Universitaea Cluj | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 13 |
9. | Unirea Slobozia | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Otelul Galati | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 10 | 10 |
11. | Steaua Bucuresti | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | 7 |
12. | CFR Cluj | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 17 | 7 |
13. | Petrolul Ploiesti | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | 6 |
14. | Hermannstadt | 8 | 0 | 5 | 3 | 7 | 11 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 20 | 3 |
16. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 17/01 | |||
21h00 | FK Csikszereda | vs | Botosani |
21h00 | Farul Constanta | vs | Hermannstadt |
21h00 | Arges Pitesti | vs | Steaua Bucuresti |
21h00 | Unirea Slobozia | vs | UTA Arad |
21h00 | CFR Cluj | vs | Otelul Galati |
21h00 | Rapid Bucuresti | vs | FC Metaloglobus |
21h00 | Dinamo Bucuresti | vs | Universitaea Cluj |
21h00 | Petrolul Ploiesti | vs | Universitatea Craiova |