Số liệu thống kê, nhận định STEAUA BUCURESTI gặp MIOVENI
VĐQG Romania, vòng 19
Steaua Bucuresti
FT
5 - 1
(2-0)
Mioveni
- Thống kê Steaua Bucuresti đấu với Mioveni
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Steaua Bucuresti gặp Mioveni
Steaua Bucuresti
40%
Hòa
60%
Mioveni
0%
| 06/12 | Steaua Bucuresti | 5 - 1 | Mioveni |
| 06/08 | Mioveni | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 06/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Mioveni |
| 20/02 | Mioveni | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 15/01 | Mioveni | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
| 16/12 | Unirea Slobozia | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 12/12 | Steaua Bucuresti | 4 - 3 | Feyenoord |
| 07/12 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 04/12 | UTA Arad | 3 - 0 | Steaua Bucuresti |
| 01/12 | Farul Constanta | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ MIOVENI1
Nhận định, soi kèo Steaua Bucuresti vs Mioveni
Châu Á: 0.88*0 : 1 1/4*0.94
SBU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MIOV thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.86
4/5 trận gần đây của MIOV có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Steaua Bucuresti gặp Mioveni
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 18 | 39 |
| 2. | Dinamo Bucuresti | 20 | 10 | 8 | 2 | 32 | 16 | 38 |
| 3. | Botosani | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 14 | 38 |
| 4. | Universitatea Craiova | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 20 | 37 |
| 5. | Arges Pitesti | 20 | 10 | 4 | 6 | 26 | 19 | 34 |
| 6. | Otelul Galati | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 17 | 30 |
| 7. | Universitaea Cluj | 20 | 8 | 6 | 6 | 25 | 19 | 30 |
| 8. | UTA Arad | 20 | 7 | 8 | 5 | 24 | 29 | 29 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 20 | 7 | 7 | 6 | 29 | 25 | 28 |
| 10. | Farul Constanta | 20 | 7 | 7 | 6 | 27 | 24 | 28 |
| 11. | CFR Cluj | 20 | 5 | 8 | 7 | 28 | 33 | 23 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 20 | 4 | 7 | 9 | 15 | 19 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 20 | 5 | 3 | 12 | 18 | 29 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 20 | 3 | 7 | 10 | 21 | 43 | 16 |
| 15. | FC Metaloglobus | 20 | 2 | 5 | 13 | 17 | 43 | 11 |
| 16. | Hermannstadt | 20 | 1 | 7 | 12 | 16 | 35 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 7, ngày 06/12 | |||
| 01h30 | Otelul Galati | 3 - 0 | Unirea Slobozia |
| 22h00 | FK Csikszereda | 0 - 2 | Arges Pitesti |
| C.Nhật, ngày 07/12 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 20h00 | Universitaea Cluj | 3 - 0 | Hermannstadt |
| 22h30 | FC Metaloglobus | 2 - 1 | Farul Constanta |
| Thứ 2, ngày 08/12 | |||
| 01h30 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 22h30 | UTA Arad | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
| Thứ 3, ngày 09/12 | |||
| 01h30 | Botosani | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |