Số liệu thống kê, nhận định MIOVENI gặp STEAUA BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 1
Mioveni
FT
1 - 1
(1-1)
Steaua Bucuresti
- Thống kê Mioveni đấu với Steaua Bucuresti
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Mioveni gặp Steaua Bucuresti
Mioveni
0%
Hòa
60%
Steaua Bucuresti
40%
06/12 | Steaua Bucuresti | 5 - 1 | Mioveni |
06/08 | Mioveni | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
06/07 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Mioveni |
20/02 | Mioveni | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
15/01 | Mioveni | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |
- PHONG ĐỘ MIOVENI
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI1
01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
29/08 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Aberdeen |
25/08 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Arges Pitesti |
22/08 | Aberdeen | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
Nhận định, soi kèo Mioveni vs Steaua Bucuresti
Châu Á: 0.85*1 : 0*-0.95
MIOV đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SBU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.95
4/5 trận gần đây của MIOV có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mioveni gặp Steaua Bucuresti
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 9 | 20 |
2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
3. | Arges Pitesti | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 13 | 16 |
4. | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 15 |
5. | Farul Constanta | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 10 | 14 |
6. | UTA Arad | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 14 |
7. | Botosani | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 9 | 13 |
8. | Universitaea Cluj | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 13 |
9. | Unirea Slobozia | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Otelul Galati | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 9 | 10 |
11. | CFR Cluj | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 17 | 7 |
12. | Petrolul Ploiesti | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | 6 |
13. | Steaua Bucuresti | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | 6 |
14. | Hermannstadt | 8 | 0 | 5 | 3 | 7 | 11 | 5 |
15. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
16. | FK Csikszereda | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: