Số liệu thống kê, nhận định STEAUA BUCURESTI gặp PETROLUL PLOIESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 2
Steaua Bucuresti
FT
4 - 1
(2-1)
Petrolul Ploiesti
- Thống kê Steaua Bucuresti đấu với Petrolul Ploiesti
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Steaua Bucuresti gặp Petrolul Ploiesti
Steaua Bucuresti
40%
Hòa
60%
Petrolul Ploiesti
0%
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
| 07/11 | Basel | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 02/11 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 30/10 | Gloria Bistrita | 1 - 3 | Steaua Bucuresti |
| 27/10 | Steaua Bucuresti | 4 - 0 | UTA Arad |
| 23/10 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Bologna |
- PHONG ĐỘ PETROLUL PLOIESTI1
| 08/11 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Otelul Galati |
| 04/11 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Botosani |
| 30/10 | UTA Arad | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 24/10 | FK Csikszereda | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 21/10 | Petrolul Ploiesti | 1 - 0 | CFR Cluj |
Nhận định, soi kèo Steaua Bucuresti vs Petrolul Ploiesti
Châu Á: 0.86*0 : 1 1/4*0.96
SBU đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, PPLO thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.77*2 1/4*-0.97
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PPLO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Steaua Bucuresti gặp Petrolul Ploiesti
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Botosani | 16 | 9 | 5 | 2 | 28 | 13 | 32 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 32 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 15 | 30 |
| 4. | Universitatea Craiova | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 29 |
| 5. | Arges Pitesti | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 15 | 27 |
| 6. | Farul Constanta | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 17 | 26 |
| 7. | Otelul Galati | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 14 | 23 |
| 8. | Universitaea Cluj | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 20 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 19 |
| 10. | UTA Arad | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 24 | 19 |
| 11. | Unirea Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 20 | 18 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 16 | 3 | 6 | 7 | 10 | 15 | 15 |
| 13. | CFR Cluj | 15 | 2 | 7 | 6 | 20 | 28 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 16 | 2 | 7 | 7 | 17 | 33 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 24 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 16 | 1 | 4 | 11 | 13 | 33 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA