Số liệu thống kê, nhận định STEAUA BUCURESTI gặp RAPID BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng 20
Steaua Bucuresti
FT
3 - 1
(1-1)
Rapid Bucuresti
- Thống kê Steaua Bucuresti đấu với Rapid Bucuresti
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Steaua Bucuresti gặp Rapid Bucuresti
Steaua Bucuresti
20%
Hòa
80%
Rapid Bucuresti
0%
- PHONG ĐỘ STEAUA BUCURESTI
20/09 | Botosani | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
15/09 | Steaua Bucuresti | 1 - 1 | FK Csikszereda |
01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
29/08 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Aberdeen |
25/08 | Steaua Bucuresti | 0 - 2 | Arges Pitesti |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI1
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
23/08 | FC Metaloglobus | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
18/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
12/08 | Otelul Galati | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
Nhận định, soi kèo Steaua Bucuresti vs Rapid Bucuresti
Châu Á: 0.82*0 : 3/4*-0.94
SBU đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, RBU thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Steaua Bucuresti gặp Rapid Bucuresti
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 10 | 23 |
2. | Botosani | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 10 | 19 |
3. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
4. | Arges Pitesti | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 13 | 19 |
5. | Dinamo Bucuresti | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 18 |
6. | Unirea Slobozia | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 10 | 14 |
7. | UTA Arad | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 14 |
8. | Farul Constanta | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 12 | 14 |
9. | Universitaea Cluj | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 9 | 13 |
10. | Otelul Galati | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 10 | 13 |
11. | CFR Cluj | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 17 | 7 |
12. | Steaua Bucuresti | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 18 | 7 |
13. | Petrolul Ploiesti | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 12 | 6 |
14. | Hermannstadt | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 20 | 3 |
16. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 13/12 | |||
21h00 | Arges Pitesti | vs | Botosani |
21h00 | Petrolul Ploiesti | vs | Universitaea Cluj |
21h00 | Hermannstadt | vs | Universitatea Craiova |
21h00 | Farul Constanta | vs | UTA Arad |
21h00 | Rapid Bucuresti | vs | Otelul Galati |
21h00 | Dinamo Bucuresti | vs | FC Metaloglobus |
21h00 | Unirea Slobozia | vs | Steaua Bucuresti |
21h00 | CFR Cluj | vs | FK Csikszereda |