Số liệu thống kê, nhận định STUTTGART gặp HOFFENHEIM
VĐQG Đức, vòng 25
Stuttgart
Sasa Kalajdzic (64')
Kasim Adams (O.g 15')
FT
2 - 0
(1-0)
Hoffenheim
- Diễn biến trận đấu Stuttgart vs Hoffenheim trực tiếp
-
Pascal Stenzel
Silas Wamangituk88'
-
Roberto Massimo
Gonzalo Castr88'
-
82'
Georginio Rutter
Diadie Samasseko -
82'
Sargis Adamyan
Ihlas Bebo -
Sasa Kalajdzic
64'
-
Tanguy Coulibaly
Philipp Forste61'
-
59'
Robert Skov
Ryan Sessegno -
58'
Florian Grillitsch -
48'
Munas Dabbur
Christoph Baumgartne -
Naouirou Ahamada
Orel Mangala (chấn thương)44'
-
Kasim Adams
15'
-
10'
Ryan Sessegnon
- Thống kê Stuttgart đấu với Hoffenheim
| 7(4) | Sút bóng | 16(5) |
| 4 | Phạt góc | 4 |
| 14 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 45% | Cầm bóng | 55% |
Đội hình Stuttgart
-
1G. Kobel
-
5K. Mavropanos
-
2W. Anton
-
4M. Kempf
-
14Wamangituka
-
3W. Endo
-
23O. Mangala
-
24B. Sosa
-
20P. Forster
-
8G. Castro
-
9S. Kalajdzic
- Đội hình dự bị:
-
10D.Didavi
-
33F. Bredlow
-
15P. Stenzel
-
16A. Karazor
-
31M. Klimowicz
-
30R. Massimo
-
7Coulibaly
-
32A. Beck
-
29Alkhaly Momo Cisse
Đội hình Hoffenheim
-
1O.Baumann
-
28C. Richards
-
11F. Grillitsch
-
15K. Nuhu
-
17R. Sessegnon
-
18D. Samassekou
-
16S. Rudy
-
3Kaderabek
-
14Baumgartner
-
27A. Kramaric
-
9I. Bebou
- Đội hình dự bị:
-
12P. Pentke
-
22K. Vogt
-
19I. Belfodil
-
10M. Dabour
-
23S. Adamyan
-
29R. Skov
-
33Klauss
-
32M. Bogarde
-
30M. John
Số liệu đối đầu Stuttgart gặp Hoffenheim
Stuttgart
20%
Hòa
60%
Hoffenheim
20%
| 24/02 | Hoffenheim | 1 - 1 | Stuttgart |
| 07/10 | Stuttgart | 1 - 1 | Hoffenheim |
| 17/03 | Hoffenheim | 0 - 3 | Stuttgart |
| 28/10 | Stuttgart | 2 - 3 | Hoffenheim |
| 27/05 | Stuttgart | 1 - 1 | Hoffenheim |
- PHONG ĐỘ STUTTGART
- PHONG ĐỘ HOFFENHEIM1
| 08/11 | Hoffenheim | 3 - 1 | Leipzig |
| 02/11 | Wolfsburg | 2 - 3 | Hoffenheim |
| 29/10 | St. Pauli | 1 - 1 | Hoffenheim |
| 25/10 | Hoffenheim | 3 - 1 | Heidenheim |
| 19/10 | St. Pauli | 0 - 3 | Hoffenheim |
Nhận định, soi kèo Stuttgart vs Hoffenheim
Châu Á: 0.88*0 : 0*-0.98
HOF đang thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Trái lại, STU đang chơi tốt khi thắng 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: STU
Tài xỉu: 0.90*3 1/4*1.00
3/5 trận gần đây của STU có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stuttgart gặp Hoffenheim
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 10 | 9 | 1 | 0 | 35 | 6 | 28 |
| 2. | Leipzig | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 13 | 22 |
| 3. | B.Dortmund | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 21 |
| 4. | Stuttgart | 10 | 7 | 0 | 3 | 17 | 12 | 21 |
| 5. | B.Leverkusen | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 14 | 20 |
| 6. | Hoffenheim | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 16 | 19 |
| 7. | Ein.Frankfurt | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 19 | 17 |
| 8. | Wer.Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 18 | 15 |
| 9. | FC Koln | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 14 |
| 10. | Freiburg | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 14 | 13 |
| 11. | Union Berlin | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 17 | 12 |
| 12. | M.gladbach | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 19 | 9 |
| 13. | Hamburger | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 16 | 9 |
| 14. | Wolfsburg | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 |
| 15. | Augsburg | 10 | 2 | 1 | 7 | 14 | 24 | 7 |
| 16. | St. Pauli | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 20 | 7 |
| 17. | Mainz | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 18 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 23 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC