Số liệu thống kê, nhận định STUTTGART gặp LEIPZIG
VĐQG Đức, vòng 17
Nick Woltemade (60')
Jacob Bruun Larsen (50')
FT
(10') Benjamin Sesko
- Diễn biến trận đấu Stuttgart vs Leipzig trực tiếp
-
90+4'
El Chadaille Bitshiabu -
88'
Loïs Openda -
86'
David Raum -
85'
Benjamin Sesko -
Jamie Leweling
83'
-
Yannik Keitel
Chris Führic83'
-
Ermedin Demirovic
Nick Woltemad75'
-
Enzo Millot
Deniz Unda75'
-
71'
Lutsharel Geertruida
Kevin Kamp -
71'
El Chadaille Bitshiabu
Lukas Klosterman -
70'
Loïs Openda -
66'
Christoph Baumgartner
Xavi Simon -
66'
Antonio Nusa
David Rau -
Anthony Rouault
Ameen Al Dakhi63'
-
Jamie Leweling
Jacob Bruun Larse63'
-
Nick Woltemade
60'
-
Jacob Bruun Larsen
50'
-
45+1'
Willi Orban -
20'
Benjamin Sesko -
10'
Benjamin Sesko -
Deniz Undav
05'
- Thống kê Stuttgart đấu với Leipzig
| 14(6) | Sút bóng | 6(3) |
| 5 | Phạt góc | 0 |
| 10 | Phạm lỗi | 19 |
| 0 | Thẻ đỏ | 2 |
| 2 | Thẻ vàng | 7 |
| 2 | Việt vị | 3 |
| 58% | Cầm bóng | 42% |
Đội hình Stuttgart
-
33A. Nübel
-
4J. Vagnoman
-
2A. Al Dakhil
-
24J. Chabot
-
3R. Hendriks
-
25L. Egloff
-
16A. Karazor
-
6A. Stiller
-
27C. Führich
-
26D. Undav
-
11N. Woltemade
-
1F. Bredlow
-
29A. Rouault
-
32F. Rieder
-
5M. Dahoud
-
20L. Stergiou
-
15P. Stenzel
-
8E. Millot
-
18J. Leweling
-
9E. Demirovic
Đội hình Leipzig
-
1P. Gulacsi
-
13N. Seiwald
-
4W. Orban
-
16Klostermann
-
22D. Raum
-
44K. Kampl
-
18A. Vermeeren
-
17L. Openda
-
10X. Simons
-
11L. Openda
-
30B. Sesko
-
6E. Elmas
-
47V. Gebel
-
29Robert Ramsak
-
14Baumgartner
-
3L. Geertruida
-
26M. Vandevoordt
-
48Lionel Voufack
-
7A. Nusa
-
5E. Bitshiabu
Số liệu đối đầu Stuttgart gặp Leipzig
Nhận định, soi kèo Stuttgart vs Leipzig
Châu Á: 1.00*0 : 1/2*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên STU khi thắng cách biệt trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STU
Tài xỉu: 0.95*3 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của STU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của LEIP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stuttgart gặp Leipzig
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 11 | 10 | 1 | 0 | 41 | 8 | 31 |
| 2. | Leipzig | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 13 | 25 |
| 3. | B.Leverkusen | 11 | 7 | 2 | 2 | 27 | 15 | 23 |
| 4. | B.Dortmund | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 10 | 22 |
| 5. | Stuttgart | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 15 | 22 |
| 6. | Ein.Frankfurt | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 22 | 20 |
| 7. | Hoffenheim | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 17 | 20 |
| 8. | Union Berlin | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 17 | 15 |
| 9. | Wer.Bremen | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 20 | 15 |
| 10. | FC Koln | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 19 | 14 |
| 11. | Freiburg | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 20 | 13 |
| 12. | M.gladbach | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 19 | 12 |
| 13. | Augsburg | 11 | 3 | 1 | 7 | 15 | 24 | 10 |
| 14. | Hamburger | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | 9 |
| 15. | Wolfsburg | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 21 | 8 |
| 16. | St. Pauli | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 21 | 7 |
| 17. | Mainz | 11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 19 | 6 |
| 18. | Heidenheim | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 26 | 5 |