Số liệu thống kê, nhận định STUTTGART gặp MAINZ
VĐQG Đức, vòng 21
FSV Mainz 05 0. Deniz Undav (73')
FSV Mainz 05 0. Jamie Leweling (45+4')
FSV Mainz 05 0. Maximilian Mittelstadt (45+2')
FT
(76') FSV Mainz 05 1. Ludovic Ajorque
- Diễn biến trận đấu Stuttgart vs Mainz trực tiếp
-
84'
Brajan Gruda
Josuha Guilavogu -
84'
Josuha Guilavogui -
Atakan Karazor
82'
-
Jeong Woo-Yeong
Deniz Undav (chấn thương)79'
-
76'
FSV Mainz 05 1. Ludovic Ajorque -
Mahmoud Dahoud
Angelo Stille76'
-
FSV Mainz 05 0. Deniz Undav
73'
-
70'
Tom Kraub
Andreas Hanche-Olse -
Serhou Guirassy
Jamie Lewelin62'
-
Anthony Rouault
Chris Führic62'
-
Josha Vagnoman
Pascal Stenze61'
-
FSV Mainz 05 0. Jamie Leweling
45+4'
-
FSV Mainz 05 0. Maximilian Mittelstadt
45+2'
-
45'
Marco Richter
Jessic Nganka -
45'
Lee Jae-Sung
Merveille Papel -
45'
Leandro Barreiro
Dominik Koh
- Thống kê Stuttgart đấu với Mainz
| 10(7) | Sút bóng | 16(6) |
| 4 | Phạt góc | 5 |
| 7 | Phạm lỗi | 9 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 55% | Cầm bóng | 45% |
Đội hình Stuttgart
-
1F. Bredlow
-
15P. Stenzel
-
2W. Anton
-
21H. Ito
-
7M. Mittelstadt
-
16A. Karazor
-
6A. Stiller
-
18J. Leweling
-
8E. Millot
-
27C. Führich
-
26D. Undav
-
9Guirassy
-
29A. Rouault
-
10J. Woo-Yeong
-
41Dennis Seimen
-
32R. Massimo
-
20L. Stergiou
-
4J. Vagnoman
-
5K. Mavropanos
-
19J. Milosevic
Đội hình Mainz
-
27R. Zentner
-
3S. van den Berg
-
23J. Guilavogui
-
25A. Hanche-Olsen
-
19A. Caci
-
31D. Kohr
-
24M. Papela
-
11J. Ngankam
-
18N. Amiri
-
29J. Burkardt
-
17L. Ajorque
-
7L. Jae-Sung
-
10M. Richter
-
8L. Barreiro
-
20Fernandes
-
45D. Mamutovic
-
43B. Gruda
-
1F. Muller
-
14T. Kraub
-
21D. da Costa
Số liệu đối đầu Stuttgart gặp Mainz
Nhận định, soi kèo Stuttgart vs Mainz
Châu Á: 0.99*0 : 1 1/4*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STU khi thắng 4/6 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: STU
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.90
4/5 trận gần đây của STU có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stuttgart gặp Mainz
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 9 | 9 | 0 | 0 | 33 | 4 | 27 |
| 2. | Leipzig | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
| 3. | B.Dortmund | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 20 |
| 4. | Stuttgart | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 18 |
| 5. | B.Leverkusen | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 17 |
| 6. | Hoffenheim | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 15 | 16 |
| 7. | FC Koln | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 14 |
| 8. | Ein.Frankfurt | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 19 | 14 |
| 9. | Wer.Bremen | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 17 | 12 |
| 10. | Union Berlin | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | 11 |
| 11. | Freiburg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 |
| 12. | Wolfsburg | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 |
| 13. | Hamburger | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 15 | 8 |
| 14. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 |
| 15. | St. Pauli | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | 7 |
| 16. | M.gladbach | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 18 | 6 |
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 5 |