Số liệu thống kê, nhận định STUTTGART gặp MAINZ
VĐQG Đức, vòng 8
Deniz Undav (79')
Chris Führich (45+4')
FT
(PEN 41') Nadiem Amiri
- Diễn biến trận đấu Stuttgart vs Mainz trực tiếp
-
Tiago Tomas
90+8'
-
90+8'
Nadiem Amiri
-
87'
Nelson Weiper
Stefan Bel
-
87'
Arnaud Nordin
Lee Jae-Sun
-
81'
Nikolas Veratschnig
Silvan Widme
-
Deniz Undav
79'
-
Lorenz Assignon
77'
-
Jeff Chabot

Dan-Axel Zagadou (chấn thương)
75'
-
Tiago Tomas

Jamie Lewelin
72'
-
Bilal El Khannouss

Chris Führic
72'
-
67'
Andreas Hanche-Olsen
Dominik Koh
-
67'
Armindo Sieb
Benedict Hollerbac
-
Finn Jeltsch
65'
-
63'
Dominik Kohr
-
Angelo Stiller

Nikolas Narte
62'
-
Lorenz Assignon

Pascal Stenze
62'
-
59'
Phillipp Mwene
-
Chris Führich
45+4'
-
Pascal Stenzel
45+1'
-
41'
Nadiem Amiri
- Thống kê Stuttgart đấu với Mainz
| 19(8) | Sút bóng | 13(2) |
| 7 | Phạt góc | 5 |
| 7 | Phạm lỗi | 5 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 4 | Thẻ vàng | 3 |
| 5 | Việt vị | 5 |
| 59% | Cầm bóng | 41% |
Đội hình Stuttgart
-
33A. Nübel
-
29F. Jeltsch
-
23Zagadou
-
2A. Al Dakhil
-
15P. Stenzel
-
30Chema Andres
-
28N. Nartey
-
4J. Vagnoman
-
18J. Leweling
-
10C. Fuhrich
-
26D. Undav
-
3R. Hendriks
-
24J. Chabot
-
1F. Bredlow
-
8Tiago Tomas
-
27B. Bouanani
-
6A. Stiller
-
11B. El Khannouss
-
22L. Assignon
-
16A. Karazor
Đội hình Mainz
-
27R. Zentner
-
31D. Kohr
-
16S. Bell
-
21D. da Costa
-
30S. Widmer
-
6K. Sano
-
10N. Amiri
-
2P. Mwene
-
7L. Jae-Sung
-
8P. Nebel
-
17B. Hollerbach
-
24M. Papela
-
11A. Sieb
-
9A. Nordin
-
22N. Veratschnig
-
44N. Weiper
-
15L. Maloney
-
25A. Hanche-Olsen
-
37B. Bobzien
-
1L. Rieb
Số liệu đối đầu Stuttgart gặp Mainz
Nhận định, soi kèo Stuttgart vs Mainz
Châu Á: 0.99*0 : 3/4*0.89
Stuttgart đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, Mainz thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: STU
Tài xỉu: 0.97*3*0.91
4/5 trận gần đây của Stuttgart có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của Mainz cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Stuttgart gặp Mainz
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 9 | 9 | 0 | 0 | 33 | 4 | 27 |
| 2. | Leipzig | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
| 3. | B.Dortmund | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 20 |
| 4. | Stuttgart | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 18 |
| 5. | B.Leverkusen | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 17 |
| 6. | Hoffenheim | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 15 | 16 |
| 7. | FC Koln | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 14 |
| 8. | Ein.Frankfurt | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 19 | 14 |
| 9. | Wer.Bremen | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 17 | 12 |
| 10. | Union Berlin | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | 11 |
| 11. | Freiburg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 |
| 12. | Wolfsburg | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 |
| 13. | Hamburger | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 15 | 8 |
| 14. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 |
| 15. | St. Pauli | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | 7 |
| 16. | M.gladbach | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 18 | 6 |
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 5 |
| Thứ 7, ngày 25/10 | |||
| 01h30 | Wer.Bremen | 1 - 0 | Union Berlin |
| 20h30 | Hamburger | 0 - 1 | Wolfsburg |
| 20h30 | Augsburg | 0 - 6 | Leipzig |
| 20h30 | Ein.Frankfurt | 2 - 0 | St. Pauli |
| 20h30 | Hoffenheim | 3 - 1 | Heidenheim |
| 20h45 | M.gladbach | 0 - 3 | Bayern Munich |
| 23h30 | B.Dortmund | 1 - 0 | FC Koln |
| C.Nhật, ngày 26/10 | |||
| 21h30 | B.Leverkusen | 2 - 0 | Freiburg |
| 23h30 | Stuttgart | 2 - 1 | Mainz |

