Số liệu thống kê, nhận định TOULOUSE gặp METZ
VĐQG Pháp, vòng 8
Charlie Cresswell (84')
Yann Gboho (79')
Aron Donnum (PEN 08')
Frank Magri (02')
FT
- Diễn biến trận đấu Toulouse vs Metz trực tiếp
-
Charlie Cresswell
84'
-
84'
Joel Asoro
Habib Diall -
83'
Ibou Sane
Gauthier Hei -
Julian Vignolo
Yann Gboh83'
-
Yann Gboho
79'
-
Warren Kamanzi
Dayann Methali76'
-
Santiago Hidalgo
Emerson76'
-
Emersonn
74'
-
71'
Giorgi Tsitaishvili
Fode Ballo-Tour -
71'
Jessy Deminguet
Boubacar Traor -
Mark McKenzie
Frank Magr64'
-
Mario Sauer
Djibril Sidib64'
-
45+2'
Sadibou Sane -
45'
Terry Yegbe
Giorgi Abuashvil -
Frank Magri
37'
-
34'
Giorgi Abuashvili -
Aron Donnum
08'
-
Frank Magri
02'
- Thống kê Toulouse đấu với Metz
| 16(7) | Sút bóng | 2(2) |
| 5 | Phạt góc | 1 |
| 14 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 2 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 1 |
| 36% | Cầm bóng | 64% |
Đội hình Toulouse
-
1G. Restes
-
19D. Sidibe
-
4C. Cresswell
-
2R. Nicolaisen
-
15A. Donnum
-
23C. Casseres
-
17A. Francis
-
24D. Methalie
-
9F. Magri
-
20Emersonn
-
10Y. Gboho
-
11S. Hidalgo
-
45Alexis Vossah
-
7Z. Aboukhlal
-
31N. Edjouma
-
12W. Kamanzi
-
77M. Sauer
-
16K. Haug
-
3M. McKenzie
-
35Seny Koumbassa
Đội hình Metz
-
1J. Fischer
-
39K. Kouao
-
38S. Sane
-
5J. Gbamin
-
97Ballo-Toure
-
8B. Traore
-
10G. Hein
-
12A. Toure
-
9G. Abuashvili
-
14C. Sabaly
-
30H. Diallo
-
2M. Colin
-
21B. Stambouli
-
20J. Deminguet
-
99J. Asoro
-
19M. Bokele
-
15T. Yegbe
-
61Pape Sy
-
23I. Sane
-
7G. Tsitaishvili
Số liệu đối đầu Toulouse gặp Metz
Nhận định, soi kèo Toulouse vs Metz
Châu Á: 0.81*0 : 3/4*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Toulouse khi thắng 2 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: TOU
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.97
4/5 trận gần đây của Toulouse có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của Metz cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Toulouse gặp Metz
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 12 | 8 | 3 | 1 | 24 | 11 | 27 |
| 2. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 3. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 4. | Strasbourg | 12 | 7 | 1 | 4 | 24 | 16 | 22 |
| 5. | Lille | 12 | 6 | 2 | 4 | 23 | 15 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Lyon | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 15 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | 17 |
| 10. | Toulouse | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 16 | 16 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Angers | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | Metz | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 27 | 11 |
| 15. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 16. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 17. | Lorient | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 26 | 10 |
| 18. | Auxerre | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 | 19 | 7 |
| Thứ 7, ngày 18/10 | |||
| 01h45 | PSG | 3 - 3 | Strasbourg |
| 22h00 | Nice | 3 - 2 | Lyon |
| C.Nhật, ngày 19/10 | |||
| 00h00 | Angers | 1 - 1 | Monaco |
| 02h05 | Marseille | 6 - 2 | Le Havre |
| 20h00 | Lens | 2 - 1 | Paris FC |
| 22h15 | Stade Rennais | 2 - 2 | Auxerre |
| 22h15 | Toulouse | 4 - 0 | Metz |
| 22h15 | Lorient | 3 - 3 | Stade Brestois |
| Thứ 2, ngày 20/10 | |||
| 01h45 | Nantes | 0 - 2 | Lille |