Số liệu thống kê, nhận định NANTES gặp LILLE
VĐQG Pháp, vòng 8
Nantes
FT
0 - 2
(0-1)
Lille
(89') Hamza Igamane
(08') Hakon Haraldsson
- Diễn biến trận đấu Nantes vs Lille trực tiếp
-
90+1'
Ethan Mbappe
Matias Fernandez-Pard -
90+1'
Andre Gomes
Hakon Haraldsso -
89'
Hamza Igamane
-
Chidozie Awaziem
87'
-
Uros Radakovic
Kwon Hyeok-Ky83'
-
82'
Osame Sahraoui
Felix Correi -
82'
Calvin Verdonk
Romain Perrau -
81'
Romain Perraud
-
76'
Hamza Igamane
Olivier Girou -
74'
Ayyoub Bouaddi
-
Bahmed Deuff
Dehmaine Tabibo69'
-
67'
Benjamin Andre
-
Yassine Benhattab
Herba Guirass63'
-
Youssef El-Arabi
Mostafa Mohame63'
-
21'
Thomas Meunier
-
08'
Hakon Haraldsson
- Thống kê Nantes đấu với Lille
8(3) | Sút bóng | 23(5) |
5 | Phạt góc | 9 |
12 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 5 |
0 | Việt vị | 0 |
36% | Cầm bóng | 64% |
Đội hình Nantes
-
1A. Lopes
-
98K. Amian
-
6C. Awaziem
-
78Tylel Tati
-
66L. Leroux
-
80J. Mwanga
-
5Hyeok-Kyu
-
17D. Tabibou
-
10M. Abline
-
31Mostafa Mohamed
-
11B. Guirassy
- Đội hình dự bị:
-
30P. Carlgren
-
7H. Hyun-Seok
-
26J. Hadjam
-
3N. Cozza
-
14A. Camara
-
69Sacha Ziani
-
19M. Achi
-
52Bahmed Deuff
-
90Y. Benhattab
Đội hình Lille
-
1B. Ozer
-
15R. Perraud
-
23A. Mandi
-
18C. Mbemba
-
12T. Meunier
-
32A. Bouaddi
-
21B. Andre
-
7Fernandez-Pardo
-
10H. Haraldsson
-
27F. Correia
-
9O. Giroud
- Đội hình dự bị:
-
11O. Sahraoui
-
26Andre Gomes
-
3N. Ngoy
-
29H. Igamane
-
8E. Mbappe
-
38I. Ferrah
-
28R. Fernandes
-
16A. Bodart
-
24C. Verdonk
Số liệu đối đầu Nantes gặp Lille
Nantes
20%
Hòa
20%
Lille
60%
- PHONG ĐỘ NANTES
- PHONG ĐỘ LILLE1
Nhận định, soi kèo Nantes vs Lille
Châu Á: -0.94*1/2 : 0*0.82
Nantes thi đấu thất thường: thua 3/5 trận sân nhà gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên Lille khi thắng 20/34 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của Nantes có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của Lille cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Nantes gặp Lille
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Marseille | 8 | 6 | 0 | 2 | 21 | 7 | 18 |
2. | PSG | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 8 | 17 |
3. | Strasbourg | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 16 |
4. | Lens | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 7 | 16 |
5. | Lyon | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 8 | 15 |
6. | Lille | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 10 | 14 |
7. | Monaco | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 13 | 14 |
8. | Toulouse | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 12 | 13 |
9. | Stade Rennais | 8 | 2 | 5 | 1 | 11 | 12 | 11 |
10. | Nice | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 14 | 11 |
11. | Paris FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 15 | 10 |
12. | Stade Brestois | 8 | 2 | 3 | 3 | 14 | 14 | 9 |
13. | Lorient | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 19 | 8 |
14. | Auxerre | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 12 | 7 |
15. | Nantes | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 9 | 6 |
16. | Le Havre | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 16 | 6 |
17. | Angers | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 12 | 6 |
18. | Metz | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 20 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 18/10 | |||
01h45 | PSG | 3 - 3 | Strasbourg |
22h00 | Nice | 3 - 2 | Lyon |
C.Nhật, ngày 19/10 | |||
00h00 | Angers | 1 - 1 | Monaco |
02h05 | Marseille | 6 - 2 | Le Havre |
20h00 | Lens | 2 - 1 | Paris FC |
22h15 | Stade Rennais | 2 - 2 | Auxerre |
22h15 | Toulouse | 4 - 0 | Metz |
22h15 | Lorient | 3 - 3 | Stade Brestois |
Thứ 2, ngày 20/10 | |||
01h45 | Nantes | 0 - 2 | Lille |
BÌNH LUẬN: