Số liệu thống kê, nhận định TRIỀU TIÊN NỮ gặp HÀN QUỐC NỮ
VL Olympic nữ KV Châu Á, vòng 2.2
                                Triều Tiên Nữ
                                
                            
FT
0 - 0
                                (0-0)
                            
                                Hàn Quốc Nữ
                                
                            
                        
                        
- Thống kê Triều Tiên Nữ đấu với Hàn Quốc Nữ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) | 
| 0 | Phạt góc | 0 | 
| 0 | Phạm lỗi | 0 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 0 | Thẻ vàng | 0 | 
| 0 | Việt vị | 0 | 
| 50% | Cầm bóng | 50% | 
Số liệu đối đầu Triều Tiên Nữ gặp Hàn Quốc Nữ
                                    Triều Tiên Nữ
                                    
                                        
                                        
                                
                                40%
                                    
                                    Hòa
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                60%
                                    
                                    Hàn Quốc Nữ
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                
                            0%
                                    | 29/10 | Triều Tiên Nữ | 0 - 0 | Hàn Quốc Nữ | 
| 30/09 | Hàn Quốc Nữ | 1 - 4 | Triều Tiên Nữ | 
| 11/12 | Triều Tiên Nữ | 1 - 0 | Hàn Quốc Nữ | 
| 07/04 | Triều Tiên Nữ | 1 - 1 | Hàn Quốc Nữ | 
| 29/02 | Triều Tiên Nữ | 1 - 1 | Hàn Quốc Nữ | 
                                - PHONG ĐỘ TRIỀU TIÊN NỮ
                            
                            | 05/07 | Triều Tiên Nữ | 6 - 0 | Malaysia Nữ | 
| 02/07 | Palestine Nữ | 0 - 10 | Triều Tiên Nữ | 
| 30/06 | Triều Tiên Nữ | 10 - 0 | Tajikistan Nữ | 
| 15/07 | Nga Nữ | 0 - 0 | Triều Tiên Nữ | 
| 13/07 | Nga Nữ | 0 - 3 | Triều Tiên Nữ | 
                                - PHONG ĐỘ HÀN QUỐC NỮ1
                            
                            | 16/07 | Hàn Quốc Nữ | 2 - 0 | Đài Loan Nữ | 
| 13/07 | Nhật Bản Nữ | 1 - 1 | Hàn Quốc Nữ | 
| 09/07 | Hàn Quốc Nữ | 2 - 2 | Trung Quốc Nữ | 
| 02/06 | Hàn Quốc Nữ | 1 - 1 | Colombia Nữ | 
| 30/05 | Hàn Quốc Nữ | 0 - 1 | Colombia Nữ | 
Nhận định, soi kèo Triều Tiên Nữ vs Hàn Quốc Nữ
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PRKW khi thắng 8/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PRKW
Tài xỉu: **
5 trận gần đây của PRKW có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của KORW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Triều Tiên Nữ gặp Hàn Quốc Nữ
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Uzbekistan Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 19 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Bhutan Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 11 | 6 | |||||||||||
| 3. | Jordan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | 3 | |||||||||||
| 4. | Đông Timo Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
| 2. | Myanmar Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||||||||
| 3. | Bangladesh Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 4. | Maldives Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Việt Nam Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | |||||||||||
| 2. | Afghanistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 3. | Palestine Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 4. | Nepal Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Thái Lan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Mông Cổ Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | 1 | |||||||||||
| 3. | Singapore Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 8 | 1 | |||||||||||
| 4. | Sri Lanka Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Philippines Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Hồng Kông Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | 3 | |||||||||||
| 3. | Pakistan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Tajikistan Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 9 | 3 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Đài Loan Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 6 | |||||||||||
| 2. | Lebanon Nữ | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 3 | |||||||||||
| 3. | Indonesia Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | |||||||||||
| Bảng G | |||||||||||||||||||
| 1. | Ấn Độ Nữ | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 6 | |||||||||||
| 2. | Turkmenistan Nữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
| 3. | Kyrgyzstan Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | 0 | |||||||||||
 
                 
                         
                        
