Số liệu thống kê, nhận định TROYES gặp AUXERRE
VĐQG Pháp, vòng 14
Troyes
Rony Lopes (28')
FT
1 - 1
(1-0)
Auxerre
(85') Gaetan Perrin
- Diễn biến trận đấu Troyes vs Auxerre trực tiếp
-
Andreas Bruus
Thierno Bald90'
-
85'
Gaetan Perrin -
82'
Remy Dugimont
Gaëtan Charbonnie -
Yasser Larouci
Abdu Cont79'
-
75'
Mathias Autret
Nuno da Cost -
Renaud Ripart
72'
-
64'
Gaetan Perrin
Gauthier Hei -
Renaud Ripart
Ike Ugb60'
-
Wilson Odobert
Rony Lope60'
-
Rony Lopes
28'
-
Yoann Salmier
17'
- Thống kê Troyes đấu với Auxerre
| 21(6) | Sút bóng | 13(2) |
| 10 | Phạt góc | 5 |
| 9 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 2 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Troyes
-
30G. Gallon
-
4E. Palmer-Brown
-
17Y. Salmier
-
2J. Porozo
-
12Abdu Conté
-
18T. Balde
-
24X. Chavalerin
-
6R. Kouame
-
9I. Ugbo
-
11Rony Lopes
-
7Mama Balde
- Đội hình dự bị:
-
26L. Mothiba
-
15K. Azamoum
-
1R. Bouallak
-
19A. Bruus
-
5T. Dingome
-
29I. Kabore
-
39Y. Larouci
-
20R. Ripart
-
22T. Zoukrou
Đội hình Auxerre
-
23Costil
-
27J. Jeanvier
-
4Jubal
-
14G. Mensah
-
97R. Raveloson
-
22H. Sakhi
-
12B. Touré
-
7G. Hein
-
17L. Sinayoko
-
9Nuno da Costa
-
19G. Charbonnier
- Đội hình dự bị:
-
16Leon Donovan
-
26P. Joly
-
10G. Perrin
-
20A. Coeff
-
29M. Autret
-
21Rémy Dugimont
-
32D. Bain
-
8S. Kilic
-
3Q. Bernard
Số liệu đối đầu Troyes gặp Auxerre
Troyes
20%
Hòa
0%
Auxerre
80%
- PHONG ĐỘ TROYES
- PHONG ĐỘ AUXERRE1
Nhận định, soi kèo Troyes vs Auxerre
Châu Á: 0.97*0 : 1/2*0.90
AUX sa sút phong độ khi xa nhà: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TRO khi toàn thắng cả 4 lần tiếp đón AUX vừa qua.Dự đoán: TRO
Tài xỉu: 0.83*2 1/2*-0.96
4/5 trận gần đây của TRO có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Troyes gặp Auxerre
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Marseille | 12 | 8 | 1 | 3 | 28 | 11 | 25 |
| 2. | Lens | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 11 | 25 |
| 3. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 6. | Monaco | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 21 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 18 |
| 9. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 10. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 11. | Paris FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 21 | 14 |
| 12. | Le Havre | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 17 | 14 |
| 13. | Stade Brestois | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 21 | 10 |
| 14. | Nantes | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 18 | 10 |
| 15. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP