Số liệu thống kê, nhận định LE HAVRE gặp LILLE
VĐQG Pháp, vòng 14
Le Havre
FT
0 - 1
(0-0)
Lille
(88') Hamza Igamane
- Diễn biến trận đấu Le Havre vs Lille trực tiếp
-
Enzo Koffi

Yanis Zouaou
90+1'
-
90+1'
Hakon Haraldsson
-
88'
Hamza Igamane
-
Mbwana Samatta
82'
-
Reda Khadra

Godson Kyereme
80'
-
Felix Mambimbi

Rassoul Ndiay
80'
-
73'
Nabil Bentaleb
Ngalayel Muka
-
72'
Hakon Haraldsson
Osame Sahraou
-
Yassine Kechta

Fode Doucour
64'
-
Mbwana Samatta

Simon Ebono
64'
-
57'
Ethan Mbappe
Felix Correi
-
57'
Hamza Igamane
Olivier Giroud (chấn thương)
-
51'
Ayyoub Bouaddi
-
45+3'
Thomas Meunier
-
45+1'
Nathan Ngoy
-
39'
Chancel Mbemba
Aïssa Mandi (chấn thương)
- Thống kê Le Havre đấu với Lille
| 14(7) | Sút bóng | 8(2) |
| 6 | Phạt góc | 2 |
| 15 | Phạm lỗi | 13 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 1 | Thẻ vàng | 3 |
| 1 | Việt vị | 5 |
| 43% | Cầm bóng | 57% |
Đội hình Le Havre
-
99M. Diaw
-
13F. Doucoure
-
4G. Lloris
-
7L. Nego
-
93A. Sangante
-
15A. Seko
-
26S. Ebonog
-
14R. Ndiaye
-
18Y. Zouaoui
-
11G. Kyeremeh
-
45I. Soumare
- Đội hình dự bị:
-
70M. Samatta
-
10F. Mambimbi
-
78Daren Mosengo
-
8Y. Kechta
-
30R. Khadra
-
33Hernani
-
77L. Mpasi-Nzau
-
6E. Youte
Đội hình Lille
-
1B. Ozer
-
15R. Perraud
-
23A. Mandi
-
3N. Ngoy
-
12T. Meunier
-
17N. Mukau
-
32A. Bouaddi
-
21B. Andre
-
11O. Sahraoui
-
9O. Giroud
-
27F. Correia
- Đội hình dự bị:
-
10H. Haraldsson
-
38I. Ferrah
-
29H. Igamane
-
8E. Mbappe
-
6N. Bentaleb
-
18C. Mbemba
-
7Fernandez-Pardo
-
16A. Bodart
-
22Tiago Santos
Số liệu đối đầu Le Havre gặp Lille
Le Havre
20%
Hòa
0%
Lille
80%
- PHONG ĐỘ LE HAVRE
- PHONG ĐỘ LILLE1
| 30/11 | Le Havre | 0 - 1 | Lille |
| 28/11 | Lille | 4 - 0 | Dinamo Zagreb |
| 24/11 | Lille | 4 - 2 | Paris FC |
| 09/11 | Strasbourg | 2 - 0 | Lille |
| 07/11 | Crvena Zvezda | 1 - 0 | Lille |
Nhận định, soi kèo Le Havre vs Lille
Châu Á: -0.99*1/2 : 0*0.87
Le Havre đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, Lille thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.92
4/5 trận gần đây của Le Havre có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của Lille cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Le Havre gặp Lille
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Lens | 14 | 10 | 1 | 3 | 24 | 12 | 31 |
| 2. | PSG | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 12 | 30 |
| 3. | Marseille | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 14 | 29 |
| 4. | Lille | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 17 | 26 |
| 5. | Stade Rennais | 14 | 6 | 6 | 2 | 24 | 18 | 24 |
| 6. | Lyon | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 15 | 24 |
| 7. | Monaco | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 25 | 23 |
| 8. | Strasbourg | 14 | 7 | 1 | 6 | 25 | 19 | 22 |
| 9. | Toulouse | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 19 | 17 |
| 10. | Nice | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 26 | 17 |
| 11. | Stade Brestois | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 24 | 16 |
| 12. | Angers | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | 16 |
| 13. | Paris FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 26 | 15 |
| 14. | Le Havre | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 21 | 14 |
| 15. | Lorient | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 28 | 14 |
| 16. | Nantes | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 22 | 11 |
| 17. | Metz | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 31 | 11 |
| 18. | Auxerre | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 20 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
| Thứ 7, ngày 29/11 | |||
| 02h45 | Metz | 0 - 1 | Stade Rennais |
| 22h59 | Monaco | 1 - 0 | PSG |
| C.Nhật, ngày 30/11 | |||
| 01h00 | Paris FC | 1 - 1 | Auxerre |
| 03h05 | Marseille | 2 - 2 | Toulouse |
| 21h00 | Strasbourg | 1 - 2 | Stade Brestois |
| 23h15 | Lorient | 3 - 1 | Nice |
| 23h15 | Le Havre | 0 - 1 | Lille |
| 23h15 | Angers | 1 - 2 | Lens |
| Thứ 2, ngày 01/12 | |||
| 02h45 | Lyon | 3 - 0 | Nantes |
BÌNH LUẬN:

