Số liệu thống kê, nhận định TROYES gặp LILLE
VĐQG Pháp, vòng 38
Troyes
Rony Lopes (72')
FT
1 - 1
(0-0)
Lille
(52') B. Diakite
- Diễn biến trận đấu Troyes vs Lille trực tiếp
-
90'
M. Bayo
R. Cabella -
A. Bruus
T. Balde84'
-
81'
C. Baleba
A. Gomes -
Mazou Sacko
R. Kouame75'
-
73'
E. Zhegrova
A. Ounas -
Rony Lopes
72'
-
55'
A. Ounas -
52'
B. Diakite -
46'
T. Weah
Gudmundsson -
32'
A. Gomes -
26'
Gudmundsson -
15'
B. Andre
- Thống kê Troyes đấu với Lille
| 8(3) | Sút bóng | 18(7) |
| 2 | Phạt góc | 8 |
| 9 | Phạm lỗi | 15 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 4 |
| 4 | Việt vị | 4 |
| 34% | Cầm bóng | 66% |
Đội hình Troyes
-
30G. Gallon
-
22T. Zoukrou
-
4E. Palmer-Brown
-
17Y. Salmier
-
18T. Balde
-
6R. Kouame
-
24X. Chavalerin
-
39Y. Larouci
-
11Rony Lopes
-
9I. Ugbo
-
7Mama Balde
- Đội hình dự bị:
-
33Rudy Kohon
-
19A. Bruus
-
40J. Moulin
-
27B. Domingues
-
28Mazou Sacko
-
26P. Yade
-
10F. Tardieu
-
29W. Odobert
Đội hình Lille
-
30L. Chevalier
-
5Gudmundsson
-
4A. Ribeiro
-
6Jose Fonte
-
18B. Diakite
-
21B. Andre
-
7J. Bamba
-
20A. Gomes
-
10R. Cabella
-
11A. Ounas
-
9J. David
- Đội hình dự bị:
-
31Ismaily
-
35C. Baleba
-
8J. Martin
-
22T. Weah
-
25Benoit Costil
-
15L. Yoro
-
26A. Virginius
-
27M. Bayo
-
23E. Zhegrova
Số liệu đối đầu Troyes gặp Lille
Troyes
20%
Hòa
20%
Lille
60%
- PHONG ĐỘ TROYES
- PHONG ĐỘ LILLE1
Nhận định, soi kèo Troyes vs Lille
Châu Á: 0.88*2 : 0*1.00
TRO đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, LIL thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.95*3 1/2*0.93
3/5 trận gần đây của TRO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LIL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Troyes gặp Lille
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP