Số liệu thống kê, nhận định TX NAM ĐỊNH gặp HẢI PHÒNG
VĐQG Việt Nam, vòng 11B
TX Nam Định
FT
0 - 1
(0-1)
Hải Phòng
- Thống kê TX Nam Định đấu với Hải Phòng
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu TX Nam Định gặp Hải Phòng
TX Nam Định
80%
Hòa
0%
Hải Phòng
20%
| 16/08 | TX Nam Định | 2 - 1 | Hải Phòng |
| 06/04 | TX Nam Định | 2 - 0 | Hải Phòng |
| 01/11 | Hải Phòng | 1 - 2 | TX Nam Định |
| 22/05 | TX Nam Định | 2 - 4 | Hải Phòng |
| 17/02 | Hải Phòng | 1 - 3 | TX Nam Định |
- PHONG ĐỘ TX NAM ĐỊNH
| 31/10 | HA Gia Lai | 2 - 2 | TX Nam Định |
| 27/10 | TX Nam Định | 1 - 1 | SHB Đà Nẵng |
| 22/10 | Gamba Osaka | 3 - 1 | TX Nam Định |
| 18/10 | TX Nam Định | 1 - 2 | Becamex TP. HCM |
| 02/10 | Eastern AA | 0 - 1 | TX Nam Định |
- PHONG ĐỘ HẢI PHÒNG1
| 01/11 | Công An TP.HCM | 1 - 2 | Hải Phòng |
| 26/10 | Hải Phòng | 2 - 1 | HL Hà Tĩnh |
| 19/10 | Hải Phòng | 3 - 0 | HA Gia Lai |
| 28/09 | Hải Phòng | 2 - 2 | Ninh Bình |
| 20/09 | ĐA Thanh Hóa | 2 - 2 | Hải Phòng |
Nhận định, soi kèo TX Nam Định vs Hải Phòng
Châu Á: 0.83*3/4 : 0*0.93
SNND đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, HP thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: HP
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.82
4/5 trận gần đây của SNND có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng TX Nam Định gặp Hải Phòng
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ninh Bình | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 8 | 21 |
| 2. | CA Hà Nội | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 20 |
| 3. | Thể Công - Viettel | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 6 | 18 |
| 4. | Hải Phòng | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 11 | 17 |
| 5. | Công An TP.HCM | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 14 |
| 6. | HL Hà Tĩnh | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 10 | 12 |
| 7. | Hà Nội FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | 11 |
| 8. | TX Nam Định | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | 9 |
| 9. | Becamex TP. HCM | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 |
| 10. | SL Nghệ An | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 13 | 7 |
| 11. | SHB Đà Nẵng | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 14 | 7 |
| 12. | PVF CAND | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 16 | 7 |
| 13. | ĐA Thanh Hóa | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | 7 |
| 14. | HA Gia Lai | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 11 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG VIỆT NAM