Số liệu thống kê, nhận định UGANDA gặp SENEGAL
Can Cup 2023, vòng Vong 1/8
Uganda
FT
0 - 1
(0-1)
Senegal
(15') Sadio Mane
- Diễn biến trận đấu Uganda vs Senegal trực tiếp
-
85'
Mbaye Diagne
M'Baye Nian -
81'
Keita
Ismaila Sar -
Allan Kateregga
Khalid Auch77'
-
70'
Kalidou Koulibaly -
69'
Krepin Diatta
Henri Saive -
Allan Kyambadde
Patrick Kadd57'
-
Khalid Aucho
31'
-
Timothy Awany
Hassan Wasswa (chấn thương)18'
-
15'
Sadio Mane -
11'
Badou Ndiaye -
Emmanuel Okwi
08'
-
Denis Onyango
05'
- Thống kê Uganda đấu với Senegal
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Uganda
-
18D. Onyango
-
16H. Wasswa
-
4M. Jjuko
-
23M. Azira
-
15G. Walusimbi
-
5B. Mugabi
-
8K. Aucho
-
17F. Miya
-
7E. Okwi
-
22L. Abdu
-
9P. Kaddu
- Đội hình dự bị:
-
1R. Odongokara
-
14N. Wadada
-
2J. Ochaya
-
12Mukiibi
-
10L. Kizito
-
19J. Salim
-
6Lwanga
-
21Kyambadde
-
20I. Muleme
-
3T. Awanyi
-
11Nsimbambi
-
13Kateregga
Đội hình Senegal
-
23Gomis
-
3Koulibaly
-
8Kouyate
-
12Sabaly
-
21Gassama
-
14H. Saivet
-
5I. Gueye
-
17B. N'Diaye
-
9M. Niang
-
10Mane
-
18I. Sarr
- Đội hình dự bị:
-
13A.Ndiaye
-
1Diallo
-
2Ciss Sailou
-
6S.Sane
-
7M. Konaté
-
11K. Baldé
-
19M. Diagne
-
20S. Thioub
-
22M.Wague
-
4Kara
-
15K. Diatta
Số liệu đối đầu Uganda gặp Senegal
Uganda
25%
Hòa
25%
Senegal
50%
- PHONG ĐỘ UGANDA
- PHONG ĐỘ SENEGAL1
| 15/10 | Senegal | 4 - 0 | Mauritania |
| 10/10 | South Sudan | 0 - 5 | Senegal |
| 09/09 | CHDC Congo | 2 - 3 | Senegal |
| 06/09 | Senegal | 2 - 0 | Sudan |
| 11/06 | Anh | 1 - 3 | Senegal |
Nhận định, soi kèo Uganda vs Senegal
Châu Á: 0.79*1 : 0*-0.95
UGA đang chơi KHÔNG TỐT (không thắng 3/5 trận vừa qua). Mặt khác, SEN thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SEN
Tài xỉu: 0.87*1 3/4*0.95
5 trận gần đây của UGA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SEN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Uganda gặp Senegal
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Equatorial Guinea | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 7 | |||||||||||
| 2. | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | |||||||||||
| 3. | B.B.Ngà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
| 4. | Guinea Bissau | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Cape Verde | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 7 | |||||||||||
| 2. | Ai Cập | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
| 3. | Ghana | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | |||||||||||
| 4. | Mozambique | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | 2 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Senegal | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Cameroon | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 | |||||||||||
| 3. | Guinea | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Gambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Angola | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | |||||||||||
| 2. | Burkina Faso | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
| 3. | Mauritania | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 | |||||||||||
| 4. | Algeria | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Mali | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | |||||||||||
| 2. | Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Namibia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | |||||||||||
| 4. | Tunisia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Ma Rốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | CHDC Congo | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
| 3. | Zambia | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
| 4. | Tanzania | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU CAN CUP 2023