Số liệu thống kê, nhận định UNION SAINT-GILLOISE gặp CERCLE BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng 32
Union Saint-Gilloise
FT
2 - 3
(1-2)
Cercle Brugge
- Thống kê Union Saint-Gilloise đấu với Cercle Brugge
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Union Saint-Gilloise gặp Cercle Brugge
Union Saint-Gilloise
40%
Hòa
20%
Cercle Brugge
40%
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE
19/10 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Charleroi |
09/10 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Patro Eisden |
05/10 | Club Brugge | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
01/10 | Union Saint-Gilloise | 0 - 4 | Newcastle |
28/09 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Westerlo |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE1
05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
28/09 | Cercle Brugge | 2 - 4 | Gent |
22/09 | KV Mechelen | 0 - 0 | Cercle Brugge |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
30/08 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
Nhận định, soi kèo Union Saint-Gilloise vs Cercle Brugge
Châu Á: 0.94*0 : 3/4*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên USGIL khi thắng 9/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: USGIL
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.85
4/5 trận gần đây của USGIL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Union Saint-Gilloise gặp Cercle Brugge
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 6 | 26 |
2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 23 |
3. | Anderlecht | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | 18 |
4. | Gent | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 13 | 17 |
5. | Sint Truiden | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 12 | 17 |
6. | KV Mechelen | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 16 |
7. | Racing Genk | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 14 |
8. | Zulte-Waregem | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 13 | 14 |
9. | Westerlo | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
10. | RAA L Louviere | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | 13 |
11. | Antwerpen | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 12 | 11 |
12. | Standard Liege | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | 11 |
13. | Cercle Brugge | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 14 | 10 |
14. | Charleroi | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | 9 |
15. | OH Leuven | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 20 | 8 |
16. | Dender | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 15 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ