Số liệu thống kê, nhận định UNION SAINT-GILLOISE gặp EUPEN
VĐQG Bỉ, vòng 28
Union Saint-Gilloise
FT
2 - 1
(1-0)
Eupen
- Thống kê Union Saint-Gilloise đấu với Eupen
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Union Saint-Gilloise gặp Eupen
Union Saint-Gilloise
80%
Hòa
20%
Eupen
0%
23/12 | Eupen | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
21/10 | Union Saint-Gilloise | 4 - 1 | Eupen |
06/03 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Eupen |
18/09 | Eupen | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
26/02 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Eupen |
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE
- PHONG ĐỘ EUPEN1
18/10 | Olympic Charleroi | 0 - 1 | Eupen |
05/10 | Eupen | 2 - 2 | RWD Molenbeek |
28/09 | Kortrijk | 1 - 0 | Eupen |
25/09 | KSC Lokeren | 3 - 3 | Eupen |
21/09 | Eupen | 0 - 0 | Patro Eisden |
Nhận định, soi kèo Union Saint-Gilloise vs Eupen
Châu Á: -0.98*0 : 1 3/4*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên USGIL khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: USGIL
Tài xỉu: 0.89*3*0.98
3/5 trận gần đây của EUPE có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Union Saint-Gilloise gặp Eupen
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 6 | 26 |
2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 23 |
3. | Anderlecht | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 11 | 19 |
4. | KV Mechelen | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 12 | 19 |
5. | Sint Truiden | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 18 |
6. | Zulte-Waregem | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 17 |
7. | Gent | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 17 |
8. | Racing Genk | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
9. | Westerlo | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
10. | Standard Liege | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | 14 |
11. | RAA L Louviere | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | 13 |
12. | Cercle Brugge | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | 11 |
13. | Antwerpen | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 13 | 11 |
14. | Charleroi | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | 9 |
15. | OH Leuven | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 20 | 8 |
16. | Dender | 11 | 0 | 3 | 8 | 4 | 18 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ