Số liệu thống kê, nhận định EUPEN gặp UNION SAINT-GILLOISE
VĐQG Bỉ, vòng 19
Eupen
FT
1 - 2
(0-2)
Union Saint-Gilloise
- Thống kê Eupen đấu với Union Saint-Gilloise
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Eupen gặp Union Saint-Gilloise
Eupen
0%
Hòa
20%
Union Saint-Gilloise
80%
23/12 | Eupen | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
21/10 | Union Saint-Gilloise | 4 - 1 | Eupen |
06/03 | Union Saint-Gilloise | 2 - 1 | Eupen |
18/09 | Eupen | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
26/02 | Union Saint-Gilloise | 0 - 0 | Eupen |
- PHONG ĐỘ EUPEN
14/09 | Francs Borains | 0 - 3 | Eupen |
31/08 | Eupen | 1 - 0 | Anderlecht II |
24/08 | Lierse | 3 - 2 | Eupen |
17/08 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Eupen |
10/08 | Eupen | 2 - 0 | RFC Liege |
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE1
13/09 | Dender | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
31/08 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
24/08 | RAA L Louviere | 0 - 0 | Union Saint-Gilloise |
17/08 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Standard Liege |
10/08 | Gent | 2 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Nhận định, soi kèo Eupen vs Union Saint-Gilloise
Châu Á: 0.88*1 3/4 : 0*1.00
EUPE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, USGIL thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: USGIL
Tài xỉu: 0.82*3*-0.95
3/5 trận gần đây của USGIL có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Eupen gặp Union Saint-Gilloise
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Anderlecht | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 |
5. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
6. | Charleroi | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 9 |
7. | Westerlo | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 |
8. | Antwerpen | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 9 |
9. | Cercle Brugge | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 8 |
10. | Racing Genk | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 |
11. | Gent | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 |
12. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
13. | Zulte-Waregem | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | 7 |
14. | RAA L Louviere | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
15. | OH Leuven | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | 7 |
16. | Dender | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 10 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: