Số liệu thống kê, nhận định UNION SAINT-GILLOISE gặp GENT
VĐQG Bỉ, vòng 21
Union Saint-Gilloise
FT
0 - 0
(0-0)
Gent
- Thống kê Union Saint-Gilloise đấu với Gent
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Union Saint-Gilloise gặp Gent
Union Saint-Gilloise
100%
Hòa
0%
Gent
0%
10/08 | Gent | 2 - 3 | Union Saint-Gilloise |
25/05 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Gent |
06/04 | Gent | 0 - 3 | Union Saint-Gilloise |
27/12 | Gent | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
05/12 | Union Saint-Gilloise | 3 - 2 | Gent |
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE
21/09 | Genk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
16/09 | PSV Eindhoven | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
13/09 | Dender | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
31/08 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
24/08 | RAA L Louviere | 0 - 0 | Union Saint-Gilloise |
- PHONG ĐỘ GENT1
20/09 | Gent | 3 - 0 | Dender |
14/09 | Antwerpen | 1 - 2 | Gent |
31/08 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
16/08 | KV Mechelen | 1 - 1 | Gent |
10/08 | Gent | 2 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Nhận định, soi kèo Union Saint-Gilloise vs Gent
Châu Á: 0.96*0 : 1/4*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên USGIL khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: USGIL
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.96
3/5 trận gần đây của USGIL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GENT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Union Saint-Gilloise gặp Gent
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 4 | 20 |
2. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
3. | Club Brugge | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 5 | 13 |
4. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
5. | Anderlecht | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 11 |
6. | Gent | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 11 |
7. | Standard Liege | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | 11 |
8. | Antwerpen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
9. | Zulte-Waregem | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | 10 |
10. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
11. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
12. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
13. | Westerlo | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 13 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ