Số liệu thống kê, nhận định UNION SAINT-GILLOISE gặp GENT
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 10
Union Saint-Gilloise
FT
3 - 1
(1-1)
Gent
- Thống kê Union Saint-Gilloise đấu với Gent
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Union Saint-Gilloise gặp Gent
Union Saint-Gilloise
100%
Hòa
0%
Gent
0%
| 10/08 | Gent | 2 - 3 | Union Saint-Gilloise |
| 25/05 | Union Saint-Gilloise | 3 - 1 | Gent |
| 06/04 | Gent | 0 - 3 | Union Saint-Gilloise |
| 27/12 | Gent | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
| 05/12 | Union Saint-Gilloise | 3 - 2 | Gent |
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE
- PHONG ĐỘ GENT1
| 02/11 | OH Leuven | 4 - 0 | Gent |
| 31/10 | Gent | 5 - 0 | Patro Eisden |
| 26/10 | Gent | 4 - 0 | Standard Liege |
| 20/10 | Zulte-Waregem | 4 - 1 | Gent |
| 04/10 | Gent | 2 - 1 | Charleroi |
Nhận định, soi kèo Union Saint-Gilloise vs Gent
Châu Á: 0.83*0 : 2*-0.95
USGIL đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, GENT thi đấu thiếu ổn định: thua 5 trận vừa qua.Dự đoán: USGIL
Tài xỉu: 0.87*3 1/4*1.00
4/5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Union Saint-Gilloise gặp Gent
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 7 | 32 |
| 2. | Club Brugge | 13 | 9 | 2 | 2 | 21 | 12 | 29 |
| 3. | Anderlecht | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 13 | 22 |
| 4. | Sint Truiden | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 16 | 21 |
| 5. | KV Mechelen | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 16 | 20 |
| 6. | Gent | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 20 |
| 7. | Racing Genk | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 17 | 19 |
| 8. | Zulte-Waregem | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 19 | 18 |
| 9. | RAA L Louviere | 13 | 4 | 5 | 4 | 10 | 11 | 17 |
| 10. | Standard Liege | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 18 | 17 |
| 11. | Westerlo | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 22 | 15 |
| 12. | Charleroi | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 20 | 15 |
| 13. | Cercle Brugge | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 19 | 12 |
| 14. | OH Leuven | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 21 | 12 |
| 15. | Royal Antwerp | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 15 | 11 |
| 16. | Dender | 13 | 0 | 4 | 9 | 6 | 21 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:

