Số liệu thống kê, nhận định UNION SAINT-GILLOISE gặp RACING GENK
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 7
Union Saint-Gilloise
FT
1 - 0
(0-0)
Racing Genk
- Thống kê Union Saint-Gilloise đấu với Racing Genk
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Union Saint-Gilloise gặp Racing Genk
Union Saint-Gilloise
80%
Hòa
0%
Racing Genk
20%
04/05 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | Genk |
20/04 | Genk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
16/03 | Genk | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
11/11 | Union Saint-Gilloise | 4 - 0 | Genk |
26/05 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Genk |
- PHONG ĐỘ UNION SAINT-GILLOISE
13/09 | Dender | 0 - 1 | Union Saint-Gilloise |
31/08 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
24/08 | RAA L Louviere | 0 - 0 | Union Saint-Gilloise |
17/08 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Standard Liege |
10/08 | Gent | 2 - 3 | Union Saint-Gilloise |
- PHONG ĐỘ RACING GENK1
14/09 | Anderlecht | 1 - 1 | Genk |
01/09 | Genk | 3 - 2 | Zulte-Waregem |
29/08 | Genk | 1 - 2 | Lech Poznan |
22/08 | Lech Poznan | 1 - 5 | Genk |
16/08 | OH Leuven | 1 - 2 | Genk |
Nhận định, soi kèo Union Saint-Gilloise vs Racing Genk
Châu Á: 0.93*0 : 1/2*0.95
USGIL đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, GENK thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: USGIL
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.96
3/5 trận gần đây của USGIL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GENK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Union Saint-Gilloise gặp Racing Genk
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Anderlecht | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 |
5. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
6. | Charleroi | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 9 |
7. | Westerlo | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 |
8. | Antwerpen | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 9 |
9. | Cercle Brugge | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 8 |
10. | Racing Genk | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 |
11. | Gent | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 |
12. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
13. | Zulte-Waregem | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | 7 |
14. | RAA L Louviere | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
15. | OH Leuven | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | 7 |
16. | Dender | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 10 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ