Số liệu thống kê, nhận định UNIVERSITAEA CLUJ gặp FARUL CONSTANTA
VĐQG Romania, vòng Playoff 2
Universitaea Cluj
FT
1 - 0
(1-0)
Farul Constanta
- Thống kê Universitaea Cluj đấu với Farul Constanta
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 1 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Universitaea Cluj gặp Farul Constanta
Universitaea Cluj
40%
Hòa
60%
Farul Constanta
0%
- PHONG ĐỘ UNIVERSITAEA CLUJ
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA1
| 07/12 | FC Metaloglobus | 2 - 1 | Farul Constanta |
| 03/12 | Farul Constanta | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti |
| 01/12 | Farul Constanta | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 23/11 | Otelul Galati | 2 - 2 | Farul Constanta |
| 08/11 | Farul Constanta | 2 - 0 | Botosani |
Nhận định, soi kèo Universitaea Cluj vs Farul Constanta
Châu Á: 0.93*0 : 1/4*0.89
UCL thi đấu thất thường: 5 trận gần nhất chỉ hòa và thua. Trái lại, FCON chơi ổn định khi thắng 4/7 trận vừa qua.Dự đoán: FCON
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của UCL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của FCON cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Universitaea Cluj gặp Farul Constanta
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 18 | 39 |
| 2. | Botosani | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 14 | 38 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 19 | 9 | 8 | 2 | 28 | 16 | 35 |
| 4. | Universitatea Craiova | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 20 | 34 |
| 5. | Arges Pitesti | 20 | 10 | 4 | 6 | 26 | 19 | 34 |
| 6. | Otelul Galati | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 17 | 30 |
| 7. | Universitaea Cluj | 20 | 8 | 6 | 6 | 25 | 19 | 30 |
| 8. | UTA Arad | 19 | 7 | 7 | 5 | 23 | 28 | 28 |
| 9. | Farul Constanta | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 27 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 25 | 25 |
| 11. | CFR Cluj | 20 | 5 | 8 | 7 | 28 | 33 | 23 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 20 | 4 | 7 | 9 | 15 | 19 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 27 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 20 | 3 | 7 | 10 | 21 | 43 | 16 |
| 15. | FC Metaloglobus | 19 | 2 | 5 | 12 | 17 | 39 | 11 |
| 16. | Hermannstadt | 19 | 1 | 7 | 11 | 16 | 33 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA