Số liệu thống kê, nhận định FARUL CONSTANTA gặp UNIVERSITAEA CLUJ
VĐQG Romania, vòng 6
Farul Constanta
FT
0 - 1
(0-1)
Universitaea Cluj
- Thống kê Farul Constanta đấu với Universitaea Cluj
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Farul Constanta gặp Universitaea Cluj
Farul Constanta
0%
Hòa
60%
Universitaea Cluj
40%
- PHONG ĐỘ FARUL CONSTANTA
- PHONG ĐỘ UNIVERSITAEA CLUJ1
04/10 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
30/09 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | CFR Cluj |
20/09 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/08 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
Nhận định, soi kèo Farul Constanta vs Universitaea Cluj
Châu Á: -0.97*0 : 0*0.79
Farul Constanta đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, Universitaea Cluj thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: FCON
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.87
3/5 trận gần đây của Universitaea Cluj có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Farul Constanta gặp Universitaea Cluj
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Botosani | 12 | 7 | 4 | 1 | 24 | 11 | 25 |
2. | Rapid Bucuresti | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 9 | 25 |
3. | Universitatea Craiova | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 24 |
4. | Dinamo Bucuresti | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 23 |
5. | Arges Pitesti | 12 | 7 | 1 | 4 | 18 | 14 | 22 |
6. | Unirea Slobozia | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 18 |
7. | Otelul Galati | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 11 | 16 |
8. | UTA Arad | 12 | 3 | 7 | 2 | 16 | 16 | 16 |
9. | Farul Constanta | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 17 | 16 |
10. | Universitaea Cluj | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 13 | 14 |
11. | Steaua Bucuresti | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 18 | 13 |
12. | CFR Cluj | 11 | 2 | 6 | 3 | 17 | 21 | 12 |
13. | Petrolul Ploiesti | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | 9 |
14. | Hermannstadt | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 17 | 8 |
15. | FK Csikszereda | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 23 | 8 |
16. | FC Metaloglobus | 12 | 0 | 3 | 9 | 10 | 27 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 6, ngày 15/08 | |||
22h59 | Unirea Slobozia | 2 - 1 | FC Metaloglobus |
Thứ 7, ngày 16/08 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 17/08 | |||
01h30 | Petrolul Ploiesti | 1 - 1 | Hermannstadt |
20h15 | FK Csikszereda | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
22h30 | CFR Cluj | 3 - 3 | Botosani |
Thứ 2, ngày 18/08 | |||
01h30 | Rapid Bucuresti | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
22h59 | Arges Pitesti | 2 - 0 | Otelul Galati |
Thứ 3, ngày 19/08 | |||
01h30 | Farul Constanta | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
BÌNH LUẬN: