Số liệu thống kê, nhận định UNIVERSITAEA CLUJ gặp RAPID BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng 23
Universitaea Cluj
FT
0 - 0
(0-0)
Rapid Bucuresti
- Thống kê Universitaea Cluj đấu với Rapid Bucuresti
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Universitaea Cluj gặp Rapid Bucuresti
Universitaea Cluj
60%
Hòa
40%
Rapid Bucuresti
0%
- PHONG ĐỘ UNIVERSITAEA CLUJ
| 02/11 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 29/10 | Metalul Buzau | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
| 25/10 | Otelul Galati | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
| 18/10 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Botosani |
| 04/10 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI1
Nhận định, soi kèo Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti
Châu Á: 0.64*1/4 : 0*-0.85
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.95*2*0.85
5 trận gần đây của UCL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RBU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Universitaea Cluj gặp Rapid Bucuresti
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Botosani | 15 | 9 | 5 | 1 | 28 | 11 | 32 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 32 |
| 3. | Universitatea Craiova | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 29 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 15 | 27 |
| 5. | Arges Pitesti | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 15 | 27 |
| 6. | Farul Constanta | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 17 | 23 |
| 7. | Otelul Galati | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 14 | 22 |
| 8. | Steaua Bucuresti | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 20 | 19 |
| 9. | UTA Arad | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 24 | 19 |
| 10. | Unirea Slobozia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 20 | 18 |
| 11. | Universitaea Cluj | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 18 | 17 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 15 | 3 | 5 | 7 | 10 | 15 | 14 |
| 13. | CFR Cluj | 15 | 2 | 7 | 6 | 20 | 28 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 15 | 2 | 7 | 6 | 17 | 29 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 24 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 15 | 1 | 4 | 10 | 12 | 30 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 7, ngày 24/01 | |||
| 21h00 | FC Metaloglobus | vs | Arges Pitesti |
| 21h00 | Universitatea Craiova | vs | Botosani |
| 21h00 | Hermannstadt | vs | Dinamo Bucuresti |
| 21h00 | Petrolul Ploiesti | vs | Farul Constanta |
| 21h00 | Steaua Bucuresti | vs | CFR Cluj |
| 21h00 | UTA Arad | vs | Rapid Bucuresti |
| 21h00 | Otelul Galati | vs | FK Csikszereda |
| 21h00 | Universitaea Cluj | vs | Unirea Slobozia |