Số liệu thống kê, nhận định UNIVERSITATEA CRAIOVA gặp HERMANNSTADT
VĐQG Romania, vòng 5
Universitatea Craiova
FT
1 - 0
(1-0)
Hermannstadt
- Thống kê Universitatea Craiova đấu với Hermannstadt
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Universitatea Craiova gặp Hermannstadt
Universitatea Craiova
60%
Hòa
20%
Hermannstadt
20%
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA
- PHONG ĐỘ HERMANNSTADT1
| 20/10 | Hermannstadt | 0 - 2 | FK Csikszereda |
| 05/10 | CFR Cluj | 2 - 1 | Hermannstadt |
| 26/09 | Hermannstadt | 0 - 1 | Arges Pitesti |
| 22/09 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Hermannstadt |
| 15/09 | Hermannstadt | 0 - 2 | Unirea Slobozia |
Nhận định, soi kèo Universitatea Craiova vs Hermannstadt
Châu Á: 0.83*0 : 3/4*0.99
CSCR đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, FCH thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: -0.86*2 3/4*0.66
5 trận gần đây của CSCR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FCH cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Universitatea Craiova gặp Hermannstadt
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Botosani | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 11 | 28 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 9 | 28 |
| 3. | Universitatea Craiova | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 14 | 27 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 14 | 24 |
| 5. | Arges Pitesti | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 15 | 24 |
| 6. | Otelul Galati | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 13 | 19 |
| 7. | Unirea Slobozia | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 18 |
| 8. | Universitaea Cluj | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Farul Constanta | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | 17 |
| 10. | UTA Arad | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 20 | 16 |
| 11. | CFR Cluj | 13 | 2 | 7 | 4 | 19 | 24 | 13 |
| 12. | Steaua Bucuresti | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 20 | 13 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 26 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 13 | 1 | 5 | 7 | 10 | 19 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 13 | 1 | 3 | 9 | 12 | 28 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 7, ngày 09/08 | |||
| 01h30 | FC Metaloglobus | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
| 22h30 | UTA Arad | 2 - 1 | Farul Constanta |
| C.Nhật, ngày 10/08 | |||
| 01h30 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
| 22h30 | Universitatea Craiova | 1 - 0 | Hermannstadt |
| Thứ 2, ngày 11/08 | |||
| 01h30 | Steaua Bucuresti | 0 - 1 | Unirea Slobozia |
| 22h59 | Botosani | 3 - 1 | Arges Pitesti |
| Thứ 3, ngày 12/08 | |||
| 01h30 | Otelul Galati | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
| Thứ 5, ngày 16/10 | |||
| 00h30 | FK Csikszereda | 2 - 2 | CFR Cluj |