Số liệu thống kê, nhận định UTA ARAD gặp FC U CRAIOVA 1948
VĐQG Romania, vòng Playoff 12
UTA Arad
FT
3 - 1
(2-0)
FC U Craiova 1948
- Thống kê UTA Arad đấu với FC U Craiova 1948
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu UTA Arad gặp FC U Craiova 1948
UTA Arad
80%
Hòa
20%
FC U Craiova 1948
0%
06/05 | UTA Arad | 3 - 1 | FC U Craiova 1948 |
02/03 | UTA Arad | 3 - 2 | FC U Craiova 1948 |
29/10 | FC U Craiova 1948 | 2 - 3 | UTA Arad |
20/05 | UTA Arad | 1 - 1 | FC U Craiova 1948 |
04/04 | UTA Arad | 1 - 0 | FC U Craiova 1948 |
- PHONG ĐỘ UTA ARAD
07/10 | Botosani | 2 - 1 | UTA Arad |
27/09 | UTA Arad | 0 - 0 | FK Csikszereda |
21/09 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
13/09 | UTA Arad | 3 - 3 | Arges Pitesti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
- PHONG ĐỘ FC U CRAIOVA 19481
13/05 | FC U Craiova 1948 | 1 - 3 | Hermannstadt |
06/05 | UTA Arad | 3 - 1 | FC U Craiova 1948 |
27/04 | FC U Craiova 1948 | 3 - 2 | Universitaea Cluj |
23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
Nhận định, soi kèo UTA Arad vs FC U Craiova 1948
Châu Á: 0.95*0 : 1/4*0.87
UTA đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, UCR thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: UTA
Tài xỉu: 0.79*2 1/4*-0.99
3/5 trận gần đây của UTA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của UCR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng UTA Arad gặp FC U Craiova 1948
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Botosani | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 11 | 28 |
2. | Rapid Bucuresti | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 9 | 25 |
3. | Universitatea Craiova | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 24 |
4. | Dinamo Bucuresti | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 23 |
5. | Arges Pitesti | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 14 | 23 |
6. | Unirea Slobozia | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 18 |
7. | Farul Constanta | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | 17 |
8. | Otelul Galati | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 11 | 16 |
9. | UTA Arad | 12 | 3 | 7 | 2 | 16 | 16 | 16 |
10. | Universitaea Cluj | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 15 | 14 |
11. | Steaua Bucuresti | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 18 | 13 |
12. | CFR Cluj | 11 | 2 | 6 | 3 | 17 | 21 | 12 |
13. | Petrolul Ploiesti | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | 9 |
14. | Hermannstadt | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 17 | 8 |
15. | FK Csikszereda | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 23 | 8 |
16. | FC Metaloglobus | 12 | 0 | 3 | 9 | 10 | 27 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA