Số liệu thống kê, nhận định UZBEKISTAN gặp PALESTINE
VLWC KV Châu Á, vòng 6
Uzbekistan
FT
2 - 0
(1-0)
Palestine
- Thống kê Uzbekistan đấu với Palestine
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Uzbekistan gặp Palestine
Uzbekistan
75%
Hòa
0%
Palestine
25%
07/01 | Palestine | 0 - 1 | Uzbekistan |
19/11 | Uzbekistan | 2 - 0 | Palestine |
05/09 | Palestine | 2 - 0 | Uzbekistan |
13/12 | Uzbekistan | 1 - 0 | Palestine |
- PHONG ĐỘ UZBEKISTAN
08/09 | Uzbekistan | 0 - 0 | Iran |
05/09 | Uzbekistan | 4 - 0 | Kyrgyzstan |
02/09 | Uzbekistan | 2 - 1 | Turkmenistan |
30/08 | Uzbekistan | 1 - 1 | Oman |
10/06 | Uzbekistan | 3 - 0 | Qatar |
- PHONG ĐỘ PALESTINE1
Nhận định, soi kèo Uzbekistan vs Palestine
Châu Á: 0.86*0 : 1 1/2*0.86
UZB đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, PLE thi đấu thiếu ổn định: thua 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: UZB
Tài xỉu: 0.96*3*0.76
4 trận gần đây của UZB đều có 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3 trận SK gần nhất PLE cũng luôn có trên 3 bàn được ghi.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Uzbekistan gặp Palestine
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á