Số liệu thống kê, nhận định UZBEKISTAN gặp THÁI LAN
Asian Cup 2023, vòng 1/8
                                    Abbosbek Fayzullayev (65') 
Azizbek Turgunboyev (37') 
                                
FT
                                    (58') Supachok Sarachat
                                
- Diễn biến trận đấu Uzbekistan vs Thái Lan trực tiếp
- 
                                            Jamshid Boltaboyev
 Abbosbek Fayzullaye90+1' 
- 
                                            Abdukodir Khusanov87' 
- 
                                            82' Picha Autra
 Weerathep Pomphu
- 
                                            82' Peeradol Chamrasamee
 Sarach Yooye
- 
                                            Jamshid Iskanderov
 Jaloliddin Masharipo82' 
- 
                                            Zafarmurod Abdirahmatov
 Azizbek Turgunboyev (chấn thương)82' 
- 
                                            73' Channarong Promsrikaew
 Rungrath Phumichantu
- 
                                            Hojimat Erkinov
 Oston Uruno67' 
- 
                                            Abbosbek Fayzullayev65' 
- 
                                            58' Supachok Sarachat 
- 
                                            45' Suphanat Mueanta
 Worachit Kanitsribumphe
- 
                                            45' Supachok Sarachat
 Pathompon Charoenrattanapiro
- 
                                            Azizbek Turgunboyev37' 
- Thống kê Uzbekistan đấu với Thái Lan
| 13(5) | Sút bóng | 8(3) | 
| 4 | Phạt góc | 6 | 
| 9 | Phạm lỗi | 6 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 1 | Thẻ vàng | 0 | 
| 2 | Việt vị | 1 | 
| 45% | Cầm bóng | 55% | 
Đội hình Uzbekistan
- 
                                            1U. Yusupov
- 
                                            15U. Eshmurodov
- 
                                            5R. Ashurmatov
- 
                                            25A. Husanov
- 
                                            6D. Holmatov
- 
                                            9O. Hamrobekov
- 
                                            4F. Sayfiyev
- 
                                            11O. Urunov
- 
                                            19A. Turg'unboyev
- 
                                            10J. Masharipov
- 
                                            22A. Fayzullayev
- 
                                            14J. Boltaboyev
- 
                                            20H. Erkinov
- 
                                            17B. Abdiholiqov
- 
                                            2M. Hamraliev
- 
                                            26Zafarmurod Abdirakhmatov
- 
                                            23Shakhboz Umarov
- 
                                            8J. Iskanderov
- 
                                            12A. Ne'matov
- 
                                            24Azizbek Amonov
- 
                                            16B. Ergashev
- 
                                            18A. Abdullayev
- 
                                            13S. Nasrullayev
Đội hình Thái Lan
- 
                                            23P. Khammai
- 
                                            17P. Hemviboon
- 
                                            4E. Dolah
- 
                                            3T. Bunmathan
- 
                                            12N. Mickelson
- 
                                            24Kanitsribumphen
- 
                                            18W. Pomphun
- 
                                            6S. Yooyen
- 
                                            9S. Chaided
- 
                                            19Charoenrattanapirom
- 
                                            14R. Phumichantuk
- 
                                            8P. Autra
- 
                                            22C. Promsrikaew
- 
                                            26K. Kaman
- 
                                            7S. Sarachat
- 
                                            16J. Praisuwan
- 
                                            10S. Mueanta
- 
                                            25P. Chamrasamee
- 
                                            21S. Bureerat
- 
                                            20S. Anuin
- 
                                            1S. Tedsungnoen
- 
                                            15T. Poeiphimai
- 
                                            2S. Channgom
Số liệu đối đầu Uzbekistan gặp Thái Lan
| 30/01 | Uzbekistan | 2 - 1 | Thái Lan | 
| 14/06 | Uzbekistan | 2 - 0 | Thái Lan | 
| 06/06 | Uzbekistan | 2 - 0 | Thái Lan | 
| 13/10 | Uzbekistan | 1 - 2 | Uruguay | 
| 09/10 | Uzbekistan | 2 - 0 | Kuwait | 
| 08/09 | Uzbekistan | 0 - 0 | Iran | 
| 05/09 | Uzbekistan | 4 - 0 | Kyrgyzstan | 
| 02/09 | Uzbekistan | 2 - 1 | Turkmenistan | 
Nhận định, soi kèo Uzbekistan vs Thái Lan
Châu Á: 0.78*0 : 3/4*-0.96
UZB đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên UZB khi thắng 3 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: UZB
Tài xỉu: 0.98*2 1/4*0.82
3/5 trận gần đây của UZB có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của THA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Uzbekistan gặp Thái Lan
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Qatar | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Tajikistan | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Trung Quốc | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |||||||||||
| 4. | Lebanon | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Australia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | Syria | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | UAE | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 4 | |||||||||||
| 3. | Palestine | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 4 | |||||||||||
| 4. | Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Iraq | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 9 | |||||||||||
| 2. | Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Indonesia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | 0 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Bahrain | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Hàn Quốc | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 6 | 5 | |||||||||||
| 3. | Jordan | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Malaysia | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | 1 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Arập Xêut | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Thái Lan | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
| 3. | Oman | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
| 4. | Kyrgyzstan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | |||||||||||
 
                 
                         
                        
