Số liệu thống kê, nhận định AUSTRALIA gặp INDONESIA
Asian Cup 2023, vòng 1/8
                                    Harry Souttar (90+1') 
Craig Goodwin (89') 
Martin Boyle (45') 
Elkan Baggott (O.g 12') 
                                
FT
- Diễn biến trận đấu Australia vs Indonesia trực tiếp
- 
                                            90+4'  Rafael Struick Rafael Struick
- 
                                            Harry Souttar  90+1' 
- 
                                            90'  Jordi Amat Jordi Amat
- 
                                            Craig Goodwin  89' 
- 
                                            Craig Goodwin 
 Jordan Bo  87' 
- 
                                            Aiden ONeill 
 Keanu Baccu  87' 
- 
                                            75' Rizky Ridho 
 Yakob Sayuri (chấn thương)  
- 
                                            Nathaniel Atkinson 
 Gethin Jones (chấn thương)  69' 
- 
                                            68'  Sandy Walsh Sandy Walsh
- 
                                            Gethin Jones  65' 
- 
                                            Mitch Duke 
 Bruno Fornarol  61' 
- 
                                            Connor Metcalfe 
 Riley McGre  61' 
- 
                                            58' Witan Sulaeman 
 Asnawi Mangkuala  
- 
                                            Martin Boyle  45' 
- 
                                            35'  Asnawi Mangkualam Asnawi Mangkualam
- 
                                            Bruno Fornaroli  15' 
- 
                                            Elkan Baggott  12' 
- Thống kê Australia đấu với Indonesia
| 7(4) | Sút bóng | 5(1) | 
| 5 | Phạt góc | 1 | 
| 10 | Phạm lỗi | 11 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 2 | Thẻ vàng | 4 | 
| 1 | Việt vị | 0 | 
| 51% | Cầm bóng | 49% | 
Đội hình Australia
- 
                                            1M. Ryan
- 
                                            25G. Jones
- 
                                            19H. Souttar
- 
                                            4K. Rowles
- 
                                            16A. Behich
- 
                                            6M. Boyle
- 
                                            17K. Baccus
- 
                                            22J. Irvine
- 
                                            5J. Bos
- 
                                            14R. McGree
- 
                                            9B. Fornaroli
- 
                                            13A. O'Neill
- 
                                            15M. Duke
- 
                                            3N. Atkinson
- 
                                            11M. Tilio
- 
                                            23C. Goodwin
- 
                                            7S. Silvera
- 
                                            8C. Metcalfe
- 
                                            26K. Baccus
- 
                                            10K. Yengi
- 
                                            21C. Burgess
- 
                                            12L. Thomas
- 
                                            18J. Gauci
Đội hình Indonesia
- 
                                            21E. Ari
- 
                                            3E. Baggott
- 
                                            4J. Amat
- 
                                            6S. Walsh
- 
                                            20S. Pattynama
- 
                                            25J. Hubner
- 
                                            24I. Jenner
- 
                                            14A. Mangkualam
- 
                                            7M. Ferdinan
- 
                                            2Y. Sayuri
- 
                                            11R. Struick
- 
                                            8W. Sulaeman
- 
                                            9I. Spasojevic
- 
                                            1M. Riyandi
- 
                                            26N. Argawinata
- 
                                            10E. Maulana
- 
                                            17A. Alis
- 
                                            19W. Prasetyo
- 
                                            15R. Kambuaya
- 
                                            5R. Ridho
- 
                                            23M. Klok
- 
                                            16H. Caraka
- 
                                            12P. Arhan
Số liệu đối đầu Australia gặp Indonesia
Nhận định, soi kèo Australia vs Indonesia
Châu Á: 1.00*0 : 2*0.82
AUS đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, IDN thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: AUS
Tài xỉu: 0.93*3*0.87
5 trận gần đây của AUS có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Australia gặp Indonesia
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Qatar | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Tajikistan | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Trung Quốc | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |||||||||||
| 4. | Lebanon | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Australia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | Syria | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | UAE | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 4 | |||||||||||
| 3. | Palestine | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 4 | |||||||||||
| 4. | Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Iraq | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 9 | |||||||||||
| 2. | Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Indonesia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | 0 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Bahrain | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Hàn Quốc | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 6 | 5 | |||||||||||
| 3. | Jordan | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Malaysia | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | 1 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Arập Xêut | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Thái Lan | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
| 3. | Oman | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
| 4. | Kyrgyzstan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | |||||||||||
 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
