Số liệu thống kê, nhận định VALENCIA gặp BARCELONA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 12
(Hủy bởi VAR) Samuel Lino (50')
FT
(90+3') Robert Lewandowski
- Diễn biến trận đấu Valencia vs Barcelona trực tiếp
-
Samu Castillejo
90+7'
-
90+7'
Ferran Torres -
Dimitri Foulquier
90+7'
-
90+3'
Robert Lewandowski -
90+2'
Gerard Pique -
89'
Gavi -
Hugo Guillamon
84'
-
Jesus Vazquez
Thierry Correi80'
-
74'
Gerard Pique
Jules Kounde (chấn thương) -
Toni Lato
Andre Almeid72'
-
Samu Castillejo
Justin Kluiver72'
-
Samuel Lino
67'
-
57'
Raphinha
Ansu Fat -
56'
Gavi
Sergio Busquet -
56'
Ferran Torres
Ousmane Dembel -
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Samuel Lino
50'
-
45'
Marcos Alonso -
42'
Marcos Alonso
Eric Garcia (chấn thương) -
21'
Eric Garcia -
Marcos Andre
Edinson Cavani (chấn thương)18'
- Thống kê Valencia đấu với Barcelona
3(2) | Sút bóng | 13(2) |
3 | Phạt góc | 10 |
13 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 5 |
1 | Việt vị | 3 |
33% | Cầm bóng | 67% |
Đội hình Valencia
-
25G. Mamardashvili
-
24E. Comert
-
5G. Paulista
-
14Jose Gaya
-
2T. Correia
-
20D. Foulquier
-
6Hugo Guillamon
-
18A. Almeida
-
9J. Kluivert
-
7E. Cavani
-
16Samuel Lino
-
11S. Castillejo
-
29Fran Perez
-
3Toni Lato
-
1Domenech
-
35Jesus Santiago
-
33C. Mosquera
-
41Tiago Ribeiro
-
21Manu Vallejo
-
22Marcos Andre
-
15O. Alderete
-
13Cristian Rivero
-
19Hugo Duro
Đội hình Barcelona
-
1Ter Stegen
-
18Jordi Alba
-
24Eric Garcia
-
23J. Kounde
-
28Alex Balde
-
8Pedri
-
5S. Busquets
-
21F. de Jong
-
10Ansu Fati
-
9R. Lewandowski
-
7O. Dembele
-
3Pique
-
11F. Torres
-
30Gavi
-
2H. Bellerin
-
32Pablo Torre
-
26Inaki Pena
-
22Raphinha
-
17Alonso
-
36Arnau Tenas
-
19F. Kessie
Số liệu đối đầu Valencia gặp Barcelona
Nhận định, soi kèo Valencia vs Barcelona
Châu Á: 0.92*1 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên BAR khi thắng 3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BAR
Tài xỉu: 0.97*3*0.91
4/5 trận gần đây của VAL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của BAR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Valencia gặp Barcelona
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Real Madrid | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 2 | 12 |
2. | Barcelona | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 |
3. | Athletic Bilbao | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 9 |
4. | Getafe | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 9 |
5. | Villarreal | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 7 |
6. | Espanyol | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 7 |
7. | Alaves | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 |
8. | Elche | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 4 | 6 |
9. | Osasuna | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 2 | 6 |
10. | Real Betis | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 6 |
11. | Atletico Madrid | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 5 |
12. | Sevilla | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 4 |
13. | Rayo Vallecano | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | 4 |
14. | Celta Vigo | 5 | 0 | 4 | 1 | 4 | 6 | 4 |
15. | Valencia | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | 4 |
16. | Real Oviedo | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | 3 |
17. | Real Sociedad | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | 2 |
18. | Levante | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 9 | 1 |
19. | Mallorca | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | 1 |
20. | Girona | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 11 | 1 |
C.Nhật, ngày 09/11 | |||
22h00 | Elche | vs | Real Sociedad |
22h00 | Sevilla | vs | Osasuna |
22h00 | Celta Vigo | vs | Barcelona |
22h00 | Mallorca | vs | Getafe |
22h00 | Espanyol | vs | Villarreal |
22h00 | Valencia | vs | Real Betis |
22h00 | Athletic Bilbao | vs | Real Oviedo |
22h00 | Rayo Vallecano | vs | Real Madrid |
22h00 | Atletico Madrid | vs | Levante |
22h00 | Girona | vs | Alaves |