Số liệu thống kê, nhận định VALUR REY. gặp BREIDABLIK
VĐQG Iceland, vòng 16
Valur Rey.
FT
0 - 2
(0-1)
Breidablik
- Thống kê Valur Rey. đấu với Breidablik
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Valur Rey. gặp Breidablik
Valur Rey.
40%
Hòa
20%
Breidablik
40%
11/08 | Valur Rey. | 2 - 1 | Breidablik |
20/05 | Breidablik | 2 - 1 | Valur Rey. |
07/10 | Breidablik | 2 - 2 | Valur Rey. |
16/08 | Valur Rey. | 0 - 2 | Breidablik |
07/05 | Breidablik | 2 - 3 | Valur Rey. |
- PHONG ĐỘ VALUR REY.
15/09 | Valur Rey. | 1 - 2 | Stjarnan |
01/09 | Fram Rey. | 2 - 1 | Valur Rey. |
27/08 | Valur Rey. | 4 - 3 | Afturelding |
23/08 | Valur Rey. | 0 - 1 | Vestri |
17/08 | Vestmannaeyjar | 4 - 1 | Valur Rey. |
- PHONG ĐỘ BREIDABLIK1
12/09 | IA Akranes | 3 - 0 | Breidablik |
01/09 | Vikingur Rey. | 2 - 2 | Breidablik |
29/08 | Virtus | 1 - 3 | Breidablik |
22/08 | Breidablik | 2 - 1 | Virtus |
18/08 | Breidablik | 4 - 5 | Hafnarfjordur |
Nhận định, soi kèo Valur Rey. vs Breidablik
Châu Á: 0.99*0 : 1/2*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BREI khi thắng 17/32 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BREI
Tài xỉu: 0.84*3 1/2*0.96
4/5 trận gần đây của VAREY có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của BREI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Valur Rey. gặp Breidablik
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Vikingur Rey. | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 27 | 42 |
2. | Valur Rey. | 22 | 12 | 4 | 6 | 53 | 35 | 40 |
3. | Stjarnan | 22 | 12 | 4 | 6 | 43 | 35 | 40 |
4. | Breidablik | 21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 34 | 33 |
5. | Hafnarfjordur | 22 | 8 | 6 | 8 | 41 | 35 | 30 |
6. | Fram Rey. | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 31 | 29 |
7. | Vestmannaeyjar | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 27 | 28 |
8. | KA Akureyri | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 36 | 28 |
9. | Vestri | 22 | 8 | 3 | 11 | 23 | 28 | 27 |
10. | KR Reykjavik | 22 | 6 | 6 | 10 | 42 | 51 | 24 |
11. | Afturelding | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 33 | 20 |
12. | IA Akranes | 21 | 6 | 1 | 14 | 23 | 42 | 19 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ICELAND