Số liệu thống kê, nhận định VARBERGS BOIS gặp HALMSTADS
VĐQG Thụy Điển, vòng 12
Varbergs BoIS
FT
1 - 2
(0-0)
Halmstads
- Thống kê Varbergs BoIS đấu với Halmstads
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Varbergs BoIS gặp Halmstads
Varbergs BoIS
60%
Hòa
20%
Halmstads
20%
| 30/07 | Halmstads | 0 - 5 | Varbergs BoIS |
| 10/06 | Varbergs BoIS | 1 - 2 | Halmstads |
| 29/01 | Halmstads | 0 - 1 | Varbergs BoIS |
| 28/08 | Varbergs BoIS | 1 - 0 | Halmstads |
| 20/07 | Halmstads | 1 - 1 | Varbergs BoIS |
- PHONG ĐỘ VARBERGS BOIS
| 01/11 | Varbergs BoIS | 1 - 2 | Brage |
| 25/10 | Umea | 2 - 2 | Varbergs BoIS |
| 18/10 | Varbergs BoIS | 0 - 0 | Sandvikens |
| 07/10 | Landskrona | 2 - 1 | Varbergs BoIS |
| 28/09 | Varbergs BoIS | 1 - 1 | Oddevold |
- PHONG ĐỘ HALMSTADS1
Nhận định, soi kèo Varbergs BoIS vs Halmstads
Châu Á: 0.98*0 : 0*0.90
VBOI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, HALM thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: HALM
Tài xỉu: 0.88*2 1/4*0.99
4/5 trận gần đây của HALM có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Varbergs BoIS gặp Halmstads
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Mjallby AIF | 29 | 22 | 6 | 1 | 56 | 18 | 72 |
| 2. | Hammarby | 29 | 18 | 5 | 6 | 57 | 29 | 59 |
| 3. | GAIS | 29 | 14 | 10 | 5 | 44 | 28 | 52 |
| 4. | AIK Solna | 29 | 13 | 9 | 7 | 40 | 31 | 48 |
| 5. | Goteborg | 29 | 15 | 3 | 11 | 39 | 33 | 48 |
| 6. | Djurgardens | 29 | 12 | 10 | 7 | 49 | 31 | 46 |
| 7. | Malmo | 29 | 12 | 10 | 7 | 44 | 32 | 46 |
| 8. | Elfsborg | 29 | 12 | 4 | 13 | 45 | 48 | 40 |
| 9. | Sirius | 29 | 10 | 6 | 13 | 50 | 50 | 36 |
| 10. | Hacken | 29 | 9 | 8 | 12 | 42 | 49 | 35 |
| 11. | Halmstads | 29 | 9 | 5 | 15 | 22 | 50 | 32 |
| 12. | Brommapojkarna | 29 | 9 | 4 | 16 | 39 | 44 | 31 |
| 13. | Norrkoping | 29 | 8 | 5 | 16 | 40 | 55 | 29 |
| 14. | Degerfors IF | 29 | 7 | 6 | 16 | 30 | 51 | 27 |
| 15. | Osters | 29 | 6 | 8 | 15 | 28 | 45 | 26 |
| 16. | Varnamo | 29 | 3 | 7 | 19 | 35 | 66 | 16 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN