Số liệu thống kê, nhận định VIK.PLZEN gặp ZBROJOVKA BRNO
VĐQG Séc, vòng 15
Vik.Plzen
FT
4 - 0
(1-0)
Zbrojovka Brno
- Thống kê Vik.Plzen đấu với Zbrojovka Brno
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Vik.Plzen gặp Zbrojovka Brno
Vik.Plzen
80%
Hòa
20%
Zbrojovka Brno
0%
| 05/02 | Zbrojovka Brno | 1 - 3 | Vik.Plzen |
| 09/11 | Vik.Plzen | 4 - 0 | Zbrojovka Brno |
| 19/01 | Vik.Plzen | 1 - 1 | Zbrojovka Brno |
| 28/02 | Zbrojovka Brno | 0 - 1 | Vik.Plzen |
| 27/09 | Vik.Plzen | 4 - 1 | Zbrojovka Brno |
- PHONG ĐỘ VIK.PLZEN
| 27/10 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Banik Ostrava |
| 24/10 | Roma | 1 - 2 | Vik.Plzen |
| 18/10 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Vik.Plzen |
| 05/10 | Vik.Plzen | 3 - 3 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ ZBROJOVKA BRNO1
| 01/11 | Zbrojovka Brno | 5 - 2 | Slavia Kromeriz |
| 26/10 | Sellier&Bellot Vlasim | 0 - 1 | Zbrojovka Brno |
| 21/10 | Zbrojovka Brno | 0 - 0 | Opava |
| 18/10 | Zbrojovka Brno | 4 - 1 | Banik Ostrava B |
| 03/10 | Usti & Labem | 0 - 1 | Zbrojovka Brno |
Nhận định, soi kèo Vik.Plzen vs Zbrojovka Brno
Châu Á: 0.88*0 : 1 1/2*0.99
PLZ đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, BRNO thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: BRNO
Tài xỉu: 0.96*3 1/4*0.90
4/5 trận gần đây của PLZ có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của BRNO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Vik.Plzen gặp Zbrojovka Brno
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 8 | 30 |
| 2. | Sparta Praha | 13 | 9 | 3 | 1 | 25 | 12 | 30 |
| 3. | Jablonec | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 11 | 28 |
| 4. | Zlin | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 15 | 23 |
| 5. | Vik.Plzen | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 13 | 22 |
| 6. | Slovan Liberec | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 16 | 20 |
| 7. | Sigma Olomouc | 13 | 5 | 5 | 3 | 10 | 7 | 20 |
| 8. | MFK Karvina | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 19 | 19 |
| 9. | Hradec Kralove | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 19 | 17 |
| 10. | Bohemians 1905 | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 14 | 16 |
| 11. | Dukla Praha | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 18 | 12 |
| 12. | Pardubice | 14 | 2 | 6 | 6 | 16 | 25 | 12 |
| 13. | Teplice | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | 10 |
| 14. | Mlada Boleslav | 13 | 2 | 4 | 7 | 19 | 31 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 17 | 9 |
| 16. | Slovacko | 14 | 1 | 5 | 8 | 6 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC