Số liệu thống kê, nhận định ZBROJOVKA BRNO gặp VIK.PLZEN
VĐQG Séc, vòng 18
Zbrojovka Brno
FT
1 - 3
(1-0)
Vik.Plzen
- Thống kê Zbrojovka Brno đấu với Vik.Plzen
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 3 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Zbrojovka Brno gặp Vik.Plzen
Zbrojovka Brno
0%
Hòa
20%
Vik.Plzen
80%
| 05/02 | Zbrojovka Brno | 1 - 3 | Vik.Plzen |
| 09/11 | Vik.Plzen | 4 - 0 | Zbrojovka Brno |
| 19/01 | Vik.Plzen | 1 - 1 | Zbrojovka Brno |
| 28/02 | Zbrojovka Brno | 0 - 1 | Vik.Plzen |
| 27/09 | Vik.Plzen | 4 - 1 | Zbrojovka Brno |
- PHONG ĐỘ ZBROJOVKA BRNO
| 01/11 | Zbrojovka Brno | 5 - 2 | Slavia Kromeriz |
| 26/10 | Sellier&Bellot Vlasim | 0 - 1 | Zbrojovka Brno |
| 21/10 | Zbrojovka Brno | 0 - 0 | Opava |
| 18/10 | Zbrojovka Brno | 4 - 1 | Banik Ostrava B |
| 03/10 | Usti & Labem | 0 - 1 | Zbrojovka Brno |
- PHONG ĐỘ VIK.PLZEN1
Nhận định, soi kèo Zbrojovka Brno vs Vik.Plzen
Châu Á: 0.72*3/4 : 0*-0.91
BRNO đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, PLZ thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: BRNO
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*0.95
4/5 trận gần đây của BRNO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Zbrojovka Brno gặp Vik.Plzen
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 14 | 8 | 6 | 0 | 24 | 8 | 30 |
| 2. | Sparta Praha | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 14 | 30 |
| 3. | Jablonec | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 11 | 28 |
| 4. | Vik.Plzen | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 14 | 25 |
| 5. | Sigma Olomouc | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 8 | 23 |
| 6. | Zlin | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 15 | 23 |
| 7. | MFK Karvina | 14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 20 | 22 |
| 8. | Slovan Liberec | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 16 | 20 |
| 9. | Hradec Kralove | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 20 | 20 |
| 10. | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 16 | 16 |
| 11. | Dukla Praha | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 18 | 12 |
| 12. | Pardubice | 14 | 2 | 6 | 6 | 16 | 25 | 12 |
| 13. | Teplice | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 20 | 10 |
| 14. | Mlada Boleslav | 14 | 2 | 4 | 8 | 20 | 35 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 13 | 2 | 3 | 8 | 7 | 17 | 9 |
| 16. | Slovacko | 14 | 1 | 5 | 8 | 6 | 17 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:

