Số liệu thống kê, nhận định VOLUNTARI gặp FC U CRAIOVA 1948
VĐQG Romania, vòng Playoff 10
Voluntari
FT
0 - 0
(0-0)
FC U Craiova 1948
- Thống kê Voluntari đấu với FC U Craiova 1948
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Voluntari gặp FC U Craiova 1948
Voluntari
0%
Hòa
60%
FC U Craiova 1948
40%
23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
03/04 | FC U Craiova 1948 | 0 - 0 | Voluntari |
15/12 | Voluntari | 0 - 1 | FC U Craiova 1948 |
12/08 | FC U Craiova 1948 | 3 - 1 | Voluntari |
27/05 | FC U Craiova 1948 | 3 - 3 | Voluntari |
- PHONG ĐỘ VOLUNTARI
19/07 | Voluntari | 2 - 3 | Ruzomberok |
03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
31/01 | Ruch Chorzow | 3 - 1 | Voluntari |
31/01 | Voluntari | 0 - 3 | FK Liepaja |
- PHONG ĐỘ FC U CRAIOVA 19481
13/05 | FC U Craiova 1948 | 1 - 3 | Hermannstadt |
06/05 | UTA Arad | 3 - 1 | FC U Craiova 1948 |
27/04 | FC U Craiova 1948 | 3 - 2 | Universitaea Cluj |
23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
Nhận định, soi kèo Voluntari vs FC U Craiova 1948
Châu Á: 0.99*0 : 1/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/4 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để VOLUN có một trận đấu khả quan.Dự đoán: VOLUN
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của VOLUN có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Voluntari gặp FC U Craiova 1948
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Botosani | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 11 | 28 |
2. | Rapid Bucuresti | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 9 | 25 |
3. | Universitatea Craiova | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 24 |
4. | Dinamo Bucuresti | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 23 |
5. | Arges Pitesti | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 14 | 23 |
6. | Unirea Slobozia | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 18 |
7. | Farul Constanta | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | 17 |
8. | Otelul Galati | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 11 | 16 |
9. | UTA Arad | 12 | 3 | 7 | 2 | 16 | 16 | 16 |
10. | Universitaea Cluj | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 15 | 14 |
11. | Steaua Bucuresti | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 18 | 13 |
12. | CFR Cluj | 11 | 2 | 6 | 3 | 17 | 21 | 12 |
13. | Petrolul Ploiesti | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | 9 |
14. | Hermannstadt | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 17 | 8 |
15. | FK Csikszereda | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 23 | 8 |
16. | FC Metaloglobus | 12 | 0 | 3 | 9 | 10 | 27 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA