Số liệu thống kê, nhận định VOLUNTARI gặp JUVENTUS BUCURESTI
VĐQG Romania, vòng Playoff 7
Voluntari
FT
0 - 1
(0-0)
Juventus Bucuresti
(PEN 58') V. Gheorghe
- Thống kê Voluntari đấu với Juventus Bucuresti
| 6(0) | Sút bóng | 4(1) |
| 4 | Phạt góc | 3 |
| 18 | Phạm lỗi | 17 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 61% | Cầm bóng | 39% |
Số liệu đối đầu Voluntari gặp Juventus Bucuresti
Voluntari
0%
Hòa
75%
Juventus Bucuresti
25%
| 03/06 | Juventus Bucuresti | 2 - 2 | Voluntari |
| 28/04 | Voluntari | 0 - 1 | Juventus Bucuresti |
| 28/10 | Voluntari | 0 - 0 | Juventus Bucuresti |
| 29/07 | Juventus Bucuresti | 0 - 0 | Voluntari |
- PHONG ĐỘ VOLUNTARI
| 19/07 | Voluntari | 2 - 3 | Ruzomberok |
| 03/06 | Unirea Slobozia | 1 - 0 | Voluntari |
| 27/05 | Voluntari | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
| 31/01 | Ruch Chorzow | 3 - 1 | Voluntari |
| 31/01 | Voluntari | 0 - 3 | FK Liepaja |
- PHONG ĐỘ JUVENTUS BUCURESTI1
Nhận định, soi kèo Voluntari vs Juventus Bucuresti
Châu Á: 0.78*0 : 1/2*-0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JBUC khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JBUC
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.96
3/5 trận gần đây của VOLUN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của JBUC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Voluntari gặp Juventus Bucuresti
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 18 | 11 | 5 | 2 | 33 | 16 | 38 |
| 2. | Botosani | 18 | 10 | 6 | 2 | 30 | 14 | 36 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 18 | 9 | 7 | 2 | 28 | 16 | 34 |
| 4. | Universitatea Craiova | 18 | 9 | 6 | 3 | 29 | 19 | 33 |
| 5. | Arges Pitesti | 18 | 9 | 3 | 6 | 24 | 19 | 30 |
| 6. | Farul Constanta | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 21 | 27 |
| 7. | UTA Arad | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 28 | 25 |
| 8. | Otelul Galati | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 17 | 24 |
| 9. | Steaua Bucuresti | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 25 | 24 |
| 10. | Universitaea Cluj | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 19 | 24 |
| 11. | Petrolul Ploiesti | 18 | 4 | 7 | 7 | 15 | 17 | 19 |
| 12. | CFR Cluj | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 31 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 24 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 38 | 16 |
| 15. | Hermannstadt | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 30 | 10 |
| 16. | FC Metaloglobus | 18 | 1 | 5 | 12 | 15 | 38 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA