Số liệu thống kê, nhận định WATFORD gặp BURNLEY
Hạng Nhất Anh, vòng 3
Watford
Tom Cleverley (45+2')
FT
1 - 0
(1-0)
Burnley
- Diễn biến trận đấu Watford vs Burnley trực tiếp
-
90+1'
Luke McNally
Josh Culle -
Yaser Asprilla
88'
-
85'
Josh Brownhill -
Christian Kabasele
Hamza Choudhur82'
-
Hassane Kamara
81'
-
Yaser Asprilla
Joao Pedr79'
-
75'
Vitinho
Samuel Bastie -
Vakoun Issouf Bayo
Ismaïla Sar64'
-
62'
Jay Rodriguez
Ashley Barne -
62'
Nathan Tella
Benson Manue -
Tom Cleverley
45+2'
-
Dan Gosling
Tom Cleverle45'
-
45'
Jack Cork
Dara Costello
- Thống kê Watford đấu với Burnley
| 5(1) | Sút bóng | 11(4) |
| 3 | Phạt góc | 6 |
| 13 | Phạm lỗi | 12 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 4 | Việt vị | 4 |
| 36% | Cầm bóng | 64% |
Đội hình Watford
-
1Bachmann
-
3Mario Gaspar
-
31F. Sierralta
-
15C. Cathcart
-
14H. Kamara
-
39E. Kayembe
-
4Choudhury
-
23I. Sarr
-
8T. Cleverley
-
12K. Sema
-
10Joao Pedro
- Đội hình dự bị:
-
16D. Gosling
-
19V. Bayo
-
18Y. Asprilla
-
27Kabasele
-
2J. Ngakia
-
26B. Hamer
-
9R. Manaj
Đội hình Burnley
-
49A. Muric
-
29I. Maatsen
-
3C. Taylor
-
5Harwood-Bellis
-
14C. Roberts
-
26S. Bastien
-
8J. Brownhill
-
24J. Cullen
-
44D. Costelloe
-
10A. Barnes
-
17B. Manuel
- Đội hình dự bị:
-
4J. Cork
-
23Nathan Tella
-
9J. Rodriguez
-
22Vitinho
-
21L. McNally
-
15Peacock-Farrell
Số liệu đối đầu Watford gặp Burnley
Watford
20%
Hòa
20%
Burnley
60%
- PHONG ĐỘ WATFORD
| 01/11 | Watford | 3 - 0 | Middlesbrough |
| 25/10 | Coventry | 3 - 1 | Watford |
| 23/10 | Watford | 2 - 1 | West Brom |
| 18/10 | Sheffield Utd | 1 - 0 | Watford |
| 04/10 | Watford | 2 - 1 | Oxford Utd |
- PHONG ĐỘ BURNLEY1
Nhận định, soi kèo Watford vs Burnley
Châu Á: -0.96*0 : 1/4*0.84
WAT đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, BUR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: BUR
Tài xỉu: 0.98*2 1/4*0.89
4/5 trận gần đây của WAT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BUR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Watford gặp Burnley
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coventry | 13 | 8 | 4 | 1 | 36 | 12 | 28 |
| 2. | Middlesbrough | 13 | 7 | 4 | 2 | 16 | 11 | 25 |
| 3. | Stoke City | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 9 | 24 |
| 4. | Millwall | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 15 | 24 |
| 5. | Bristol City | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 16 | 22 |
| 6. | Preston North End | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 12 | 22 |
| 7. | Hull City | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 20 | 22 |
| 8. | Charlton Athletic | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 11 | 20 |
| 9. | Ipswich | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 14 | 19 |
| 10. | Watford | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 16 | 18 |
| 11. | Birmingham | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 15 | 18 |
| 12. | West Brom | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 14 | 18 |
| 13. | QPR | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 21 | 18 |
| 14. | Leicester City | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 14 | 17 |
| 15. | Wrexham | 13 | 4 | 5 | 4 | 19 | 19 | 17 |
| 16. | Swansea City | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 13 | 17 |
| 17. | Derby County | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 17 | 17 |
| 18. | Oxford Utd | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 17 | 13 |
| 19. | Blackburn Rovers | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 17 | 13 |
| 20. | Portsmouth | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | 13 |
| 21. | Southampton | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 19 | 12 |
| 22. | Sheffield Utd | 13 | 3 | 0 | 10 | 10 | 23 | 9 |
| 23. | Norwich | 13 | 2 | 2 | 9 | 12 | 20 | 8 |
| 24. | Sheffield Wed. | 13 | 1 | 4 | 8 | 10 | 25 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
| Thứ 7, ngày 23/08 | |||
| 02h00 | Derby County | 1 - 1 | Bristol City |
| 18h30 | Charlton Athletic | 0 - 1 | Leicester City |
| 18h30 | Hull City | 0 - 3 | Blackburn Rovers |
| 18h30 | Swansea City | 1 - 1 | Watford |
| 21h00 | Sheffield Utd | 0 - 1 | Millwall |
| 21h00 | West Brom | 1 - 1 | Portsmouth |
| 21h00 | Preston North End | 1 - 0 | Ipswich |
| 21h00 | Birmingham | 1 - 0 | Oxford Utd |
| 21h00 | Southampton | 1 - 2 | Stoke City |
| 21h00 | Norwich | 1 - 2 | Middlesbrough |
| 21h00 | Coventry | 7 - 1 | QPR |
| 21h00 | Wrexham | 2 - 2 | Sheffield Wed. |