Số liệu thống kê, nhận định WOLFSBERGER AC gặp AUST LUSTENAU
VĐQG Áo, vòng 21
Wolfsberger AC
FT
0 - 1
(0-0)
Aust Lustenau
- Thống kê Wolfsberger AC đấu với Aust Lustenau
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Wolfsberger AC gặp Aust Lustenau
Wolfsberger AC
40%
Hòa
60%
Aust Lustenau
0%
| 23/04 | Aust Lustenau | 1 - 2 | Wolfsberger AC |
| 20/04 | Wolfsberger AC | 1 - 1 | Aust Lustenau |
| 11/11 | Aust Lustenau | 2 - 3 | Wolfsberger AC |
| 12/08 | Wolfsberger AC | 1 - 1 | Aust Lustenau |
| 06/06 | Wolfsberger AC | 1 - 1 | Aust Lustenau |
- PHONG ĐỘ WOLFSBERGER AC
| 02/11 | Wolfsberger AC | 0 - 0 | WSG Swarovski Tirol |
| 30/10 | SKU Amstetten | 2 - 2 | Wolfsberger AC |
| 26/10 | Sturm Graz | 1 - 3 | Wolfsberger AC |
| 18/10 | Wolfsberger AC | 1 - 2 | SV Ried |
| 04/10 | Grazer AK | 1 - 3 | Wolfsberger AC |
- PHONG ĐỘ AUST LUSTENAU1
| 02/11 | Aust Lustenau | 2 - 0 | Austria Klagenfurt |
| 26/10 | Rapid Wien II | 1 - 2 | Aust Lustenau |
| 18/10 | St.Polten | 1 - 0 | Aust Lustenau |
| 04/10 | Aust Lustenau | 3 - 2 | Austria Wien II |
| 26/09 | Admira | 1 - 1 | Aust Lustenau |
Nhận định, soi kèo Wolfsberger AC vs Aust Lustenau
Châu Á: -0.98*0 : 3/4*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WSBE khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WSBE
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.99
3/5 trận gần đây của ALU có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Wolfsberger AC gặp Aust Lustenau
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | RB Salzburg | 12 | 7 | 3 | 2 | 28 | 15 | 24 |
| 2. | Rapid Wien | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 12 | 23 |
| 3. | Wolfsberger AC | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 12 | 21 |
| 4. | Sturm Graz | 11 | 7 | 0 | 4 | 20 | 12 | 21 |
| 5. | Hartberg | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 17 | 16 |
| 6. | Austria Wien | 12 | 5 | 1 | 6 | 16 | 20 | 16 |
| 7. | Lask | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 17 | 16 |
| 8. | SCR Altach | 12 | 3 | 5 | 4 | 11 | 13 | 14 |
| 9. | SV Ried | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 19 | 14 |
| 10. | WSG Swarovski Tirol | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 17 | 13 |
| 11. | Blau Weiss Linz | 12 | 3 | 1 | 8 | 10 | 18 | 10 |
| 12. | Grazer AK | 12 | 1 | 6 | 5 | 9 | 21 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO