Số liệu thống kê, nhận định WOLFSBERGER AC gặp AUST LUSTENAU
VĐQG Áo, vòng 3
Wolfsberger AC
FT
1 - 1
(0-0)
Aust Lustenau
- Thống kê Wolfsberger AC đấu với Aust Lustenau
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Wolfsberger AC gặp Aust Lustenau
Wolfsberger AC
40%
Hòa
60%
Aust Lustenau
0%
| 23/04 | Aust Lustenau | 1 - 2 | Wolfsberger AC |
| 20/04 | Wolfsberger AC | 1 - 1 | Aust Lustenau |
| 11/11 | Aust Lustenau | 2 - 3 | Wolfsberger AC |
| 12/08 | Wolfsberger AC | 1 - 1 | Aust Lustenau |
| 06/06 | Wolfsberger AC | 1 - 1 | Aust Lustenau |
- PHONG ĐỘ WOLFSBERGER AC
| 29/11 | SV Ried | 1 - 0 | Wolfsberger AC |
| 22/11 | SCR Altach | 3 - 1 | Wolfsberger AC |
| 08/11 | Wolfsberger AC | 1 - 2 | Hartberg |
| 02/11 | Wolfsberger AC | 0 - 0 | WSG Swarovski Tirol |
| 30/10 | SKU Amstetten | 2 - 2 | Wolfsberger AC |
- PHONG ĐỘ AUST LUSTENAU1
| 06/12 | Aust Lustenau | 1 - 0 | Liefering |
| 29/11 | SKU Amstetten | 1 - 0 | Aust Lustenau |
| 22/11 | Aust Lustenau | 0 - 0 | Austria Salzburg |
| 13/11 | Aust Lustenau | 0 - 3 | St. Gallen |
| 08/11 | SW Bregenz | 1 - 2 | Aust Lustenau |
Nhận định, soi kèo Wolfsberger AC vs Aust Lustenau
Châu Á: 0.88*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WSBE khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WSBE
Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.93
4/5 trận gần đây của WSBE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ALU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Wolfsberger AC gặp Aust Lustenau
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | RB Salzburg | 16 | 8 | 5 | 3 | 34 | 20 | 29 |
| 2. | Lask | 16 | 8 | 2 | 6 | 22 | 20 | 26 |
| 3. | Sturm Graz | 15 | 8 | 1 | 6 | 24 | 19 | 25 |
| 4. | Rapid Wien | 16 | 7 | 3 | 6 | 20 | 20 | 24 |
| 5. | Hartberg | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 21 | 23 |
| 6. | Austria Wien | 15 | 7 | 2 | 6 | 21 | 23 | 23 |
| 7. | SV Ried | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 23 | 23 |
| 8. | Wolfsberger AC | 15 | 6 | 3 | 6 | 22 | 18 | 21 |
| 9. | WSG Swarovski Tirol | 15 | 5 | 6 | 4 | 23 | 21 | 21 |
| 10. | SCR Altach | 15 | 4 | 6 | 5 | 15 | 16 | 18 |
| 11. | Grazer AK | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 25 | 15 |
| 12. | Blau Weiss Linz | 16 | 3 | 1 | 12 | 14 | 28 | 10 |
BÌNH LUẬN:

