Số liệu thống kê, nhận định WOLFSBERGER AC gặp AUST LUSTENAU
VĐQG Áo, vòng 27
Wolfsberger AC
FT
1 - 1
(1-1)
Aust Lustenau
- Thống kê Wolfsberger AC đấu với Aust Lustenau
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Wolfsberger AC gặp Aust Lustenau
Wolfsberger AC
40%
Hòa
60%
Aust Lustenau
0%
23/04 | Aust Lustenau | 1 - 2 | Wolfsberger AC |
20/04 | Wolfsberger AC | 1 - 1 | Aust Lustenau |
11/11 | Aust Lustenau | 2 - 3 | Wolfsberger AC |
12/08 | Wolfsberger AC | 1 - 1 | Aust Lustenau |
06/06 | Wolfsberger AC | 1 - 1 | Aust Lustenau |
- PHONG ĐỘ WOLFSBERGER AC
04/10 | Grazer AK | 1 - 3 | Wolfsberger AC |
27/09 | Wolfsberger AC | 1 - 0 | Lask |
20/09 | Hartberg | 2 - 2 | Wolfsberger AC |
16/09 | SVG Reichenau | 0 - 6 | Wolfsberger AC |
13/09 | Wolfsberger AC | 3 - 1 | RB Salzburg |
- PHONG ĐỘ AUST LUSTENAU1
18/10 | St.Polten | 1 - 0 | Aust Lustenau |
04/10 | Aust Lustenau | 3 - 2 | Austria Wien II |
26/09 | Admira | 1 - 1 | Aust Lustenau |
19/09 | Aust Lustenau | 0 - 0 | Floridsdorfer AC |
12/09 | Aust Lustenau | 2 - 1 | Sturm Graz II |
Nhận định, soi kèo Wolfsberger AC vs Aust Lustenau
Châu Á: -0.97*0 : 1*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WSBE khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WSBE
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*1.00
5 trận gần đây của WSBE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ALU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Wolfsberger AC gặp Aust Lustenau
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sturm Graz | 8 | 6 | 0 | 2 | 14 | 4 | 18 |
2. | RB Salzburg | 9 | 5 | 2 | 2 | 19 | 12 | 17 |
3. | Wolfsberger AC | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 9 | 17 |
4. | Rapid Wien | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 9 | 17 |
5. | Austria Wien | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | 13 |
6. | SCR Altach | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 6 | 12 |
7. | Hartberg | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 14 | 11 |
8. | SV Ried | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 11 |
9. | Blau Weiss Linz | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 11 | 10 |
10. | WSG Swarovski Tirol | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 14 | 9 |
11. | Lask | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 17 | 7 |
12. | Grazer AK | 9 | 0 | 5 | 4 | 6 | 19 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO