Số liệu thống kê, nhận định WOLFSBERGER AC gặp RAPID WIEN
VĐQG Áo, vòng 19
Wolfsberger AC
FT
1 - 2
(0-2)
Rapid Wien
- Thống kê Wolfsberger AC đấu với Rapid Wien
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Wolfsberger AC gặp Rapid Wien
Wolfsberger AC
60%
Hòa
20%
Rapid Wien
20%
24/08 | Wolfsberger AC | 1 - 2 | Rapid Wien |
04/05 | Rapid Wien | 0 - 1 | Wolfsberger AC |
20/04 | Wolfsberger AC | 5 - 1 | Rapid Wien |
08/02 | Rapid Wien | 1 - 3 | Wolfsberger AC |
14/09 | Wolfsberger AC | 1 - 1 | Rapid Wien |
- PHONG ĐỘ WOLFSBERGER AC
16/09 | SVG Reichenau | 0 - 6 | Wolfsberger AC |
13/09 | Wolfsberger AC | 3 - 1 | RB Salzburg |
31/08 | WSG Swarovski Tirol | 1 - 1 | Wolfsberger AC |
28/08 | Omonia Nicosia | 1 - 0 | Wolfsberger AC |
24/08 | Wolfsberger AC | 1 - 2 | Rapid Wien |
- PHONG ĐỘ RAPID WIEN1
14/09 | Rapid Wien | 4 - 1 | WSG Swarovski Tirol |
31/08 | Hartberg | 0 - 1 | Rapid Wien |
29/08 | Rapid Wien | 2 - 0 | Gyori ETO |
24/08 | Wolfsberger AC | 1 - 2 | Rapid Wien |
Nhận định, soi kèo Wolfsberger AC vs Rapid Wien
Châu Á: 0.95*1/4 : 0*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RWIE khi thắng 16/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RWIE
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.99
3/5 trận gần đây của RWIE có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Wolfsberger AC gặp Rapid Wien
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Rapid Wien | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 3 | 16 |
2. | RB Salzburg | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 8 | 11 |
3. | SCR Altach | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 11 |
4. | Wolfsberger AC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 |
5. | Sturm Graz | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 9 |
6. | Hartberg | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 9 |
7. | WSG Swarovski Tirol | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 8 |
8. | SV Ried | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 |
9. | Austria Wien | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 |
10. | Blau Weiss Linz | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 |
11. | Lask | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | 3 |
12. | Grazer AK | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 15 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO