Số liệu thống kê, nhận định WOLFSBURG gặp HAMBURGER
VĐQG Đức, vòng 32
Josip Brekalo (78')
FT
(90+3') Gian-Luca Waldschmidt
(45+1') Lewis Holtby
(PEN 43') Bobby Wood
- Diễn biến trận đấu Wolfsburg vs Hamburger trực tiếp
-
90+3'
Gian-Luca Waldschmidt -
88'
Kyriakos Papadopoulos -
85'
Bakery Jatta
Tatsuya It -
Josip Brekalo
84'
-
Josip Brekalo
78'
-
77'
Gian-Luca Waldschmidt
Bobby Woo -
Yunus Malli
Jakub Blaszczykowsk75'
-
68'
Albin Ekdal
Aaron Hun -
67'
Julian Pollersbeck -
Robin Knoche
51'
-
45+1'
Lewis Holtby -
Josip Brekalo
Paul Verhaeg45'
-
Paul Verhaegh
44'
-
43'
Bobby Wood -
Riechedly Bazoer
Marcel Tisserand (chấn thương)12'
- Thống kê Wolfsburg đấu với Hamburger
| 10(1) | Sút bóng | 14(6) |
| 2 | Phạt góc | 6 |
| 19 | Phạm lỗi | 19 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 2 |
| 3 | Việt vị | 2 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Wolfsburg
-
1K. Casteels
-
29M. Tisserand
-
31R. Knoche
-
17F. Uduokhai
-
3P. Verhaegh
-
23Guilavogui
-
27M.Arnold
-
2William
-
16J. Blaszczykowski
-
8Nelson Semedo
-
14Origi
-
6Bazoer
-
9L. Dimata
-
10Malli
-
11Didavi
-
20M.Grun
-
21J. Horn
-
25Brekalo
Đội hình Hamburger
-
13J. Pollersbeck
-
6Douglas Santos
-
28G. Jung
-
9K. Papadopoulos
-
24G.Sakai
-
29D. Svento
-
43T. Ito
-
14A. Hunt
-
8L. Holtby
-
17F. Kostic
-
7B. Wood
-
1C. Mathenia
-
2D.Diekmeier
-
4R. van Drongelen
-
18B. Jatta
-
20A. Ekdal
-
23A. Halilovic
Số liệu đối đầu Wolfsburg gặp Hamburger
| 22/11 | Wolfsburg | 1 - 3 | B.Leverkusen |
| 08/11 | Wer.Bremen | 2 - 1 | Wolfsburg |
| 02/11 | Wolfsburg | 2 - 3 | Hoffenheim |
| 29/10 | Wolfsburg | 0 - 1 | Holstein Kiel |
| 25/10 | Hamburger | 0 - 1 | Wolfsburg |
Nhận định, soi kèo Wolfsburg vs Hamburger
Châu Á: 0.91*0 : 1/4*0.99
WOL đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/5 trận gần đây). Mặt khác, HAM thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: HAM
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.92
4/5 trận gần đây của WOL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HAM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Wolfsburg gặp Hamburger
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 11 | 10 | 1 | 0 | 41 | 8 | 31 |
| 2. | Leipzig | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 13 | 25 |
| 3. | B.Leverkusen | 11 | 7 | 2 | 2 | 27 | 15 | 23 |
| 4. | B.Dortmund | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 10 | 22 |
| 5. | Stuttgart | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 15 | 22 |
| 6. | Ein.Frankfurt | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 22 | 20 |
| 7. | Hoffenheim | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 17 | 20 |
| 8. | Union Berlin | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 17 | 15 |
| 9. | Wer.Bremen | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 20 | 15 |
| 10. | FC Koln | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 19 | 14 |
| 11. | Freiburg | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 20 | 13 |
| 12. | M.gladbach | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 19 | 12 |
| 13. | Augsburg | 11 | 3 | 1 | 7 | 15 | 24 | 10 |
| 14. | Hamburger | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | 9 |
| 15. | Wolfsburg | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 21 | 8 |
| 16. | St. Pauli | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 21 | 7 |
| 17. | Mainz | 11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 19 | 6 |
| 18. | Heidenheim | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 26 | 5 |