Số liệu thống kê, nhận định HAMBURGER gặp WOLFSBURG
VĐQG Đức, vòng 34
Gian-Luca Waldschmidt (88')
Filip Kostic (32')
FT
(23') Robin Knoche
- Diễn biến trận đấu Hamburger vs Wolfsburg trực tiếp
-
Michael Gregoritsch
90+5'
-
90+2'
Koen Casteels
-
Filip Kostic
88'
-
Gian-Luca Waldschmidt
88'
-
Gian-Luca Waldschmidt

Lewis Holtb
86'
-
84'
Maximilian Arnold
Yunus Mall
-
Kyriakos Papadopoulos
80'
-
76'
Victor Osimhen
Sebastian Jung (chấn thương)
-
Bakery Jatta

Albin Ekda
71'
-
Michael Gregoritsch

Nicolai Mülle
64'
-
59'
Vieirinha
-
45'
Vieirinha
Jakub Blaszczykowski (chấn thương)
-
36'
Josuha Guilavogui
-
Filip Kostic
32'
-
Gotoku Sakai
25'
-
23'
Robin Knoche
- Thống kê Hamburger đấu với Wolfsburg
| 6(3) | Sút bóng | 12(5) |
| 2 | Phạt góc | 8 |
| 12 | Phạm lỗi | 18 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 3 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 49% | Cầm bóng | 51% |
Đội hình Hamburger
-
31C. Mathenia
-
24G.Sakai
-
9K. Papadopoulos
-
13Mavraj
-
22M.Ostrzolek
-
20A. Ekdal
-
28G. Jung
-
27N.Muller
-
8L. Holtby
-
17F. Kostic
-
7B. Wood
-
6Douglas Santos
-
11M. Gregoritsch
-
12Walace
-
15L. Waldschmidt
-
16A.Rudnevs
-
18B. Jatta
-
36Mickel
Đội hình Wolfsburg
-
28Casteels
-
13Gerhardt
-
2P. Wollscheid
-
31R. Knoche
-
24S.Jung
-
23Guilavogui
-
22L.Gustavo
-
9P.G.Ntep
-
10Malli
-
14Blaszczykowski
-
33M. Gomez
-
1D.Benaglio
-
8Vieirinha
-
11Didavi
-
15C.Trasch
-
18V. Osimhen
-
21J. Horn
-
27M.Arnold
Số liệu đối đầu Hamburger gặp Wolfsburg
| 22/11 | Wolfsburg | 1 - 3 | B.Leverkusen |
| 08/11 | Wer.Bremen | 2 - 1 | Wolfsburg |
| 02/11 | Wolfsburg | 2 - 3 | Hoffenheim |
| 29/10 | Wolfsburg | 0 - 1 | Holstein Kiel |
| 25/10 | Hamburger | 0 - 1 | Wolfsburg |
Nhận định, soi kèo Hamburger vs Wolfsburg
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WOL khi thắng 14/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WOL
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.91
3/5 trận gần đây của WOL có ít hơn 3 bàn. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Hamburger gặp Wolfsburg
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 11 | 10 | 1 | 0 | 41 | 8 | 31 |
| 2. | Leipzig | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 13 | 25 |
| 3. | B.Leverkusen | 11 | 7 | 2 | 2 | 27 | 15 | 23 |
| 4. | B.Dortmund | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 10 | 22 |
| 5. | Stuttgart | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 15 | 22 |
| 6. | Ein.Frankfurt | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 22 | 20 |
| 7. | Hoffenheim | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 17 | 20 |
| 8. | Union Berlin | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 17 | 15 |
| 9. | Wer.Bremen | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 20 | 15 |
| 10. | FC Koln | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 19 | 14 |
| 11. | Freiburg | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 20 | 13 |
| 12. | M.gladbach | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 19 | 12 |
| 13. | Augsburg | 11 | 3 | 1 | 7 | 15 | 24 | 10 |
| 14. | Hamburger | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | 9 |
| 15. | Wolfsburg | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 21 | 8 |
| 16. | St. Pauli | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 21 | 7 |
| 17. | Mainz | 11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 19 | 6 |
| 18. | Heidenheim | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 26 | 5 |

