Số liệu thống kê, nhận định ZBROJOVKA BRNO gặp SLAVIA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 23
Zbrojovka Brno
FT
0 - 1
(0-0)
Slavia Praha
(71') S. Tecl
- Thống kê Zbrojovka Brno đấu với Slavia Praha
12(5) | Sút bóng | 12(3) |
7 | Phạt góc | 9 |
11 | Phạm lỗi | 25 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 5 |
51% | Cầm bóng | 49% |
Số liệu đối đầu Zbrojovka Brno gặp Slavia Praha
Zbrojovka Brno
0%
Hòa
40%
Slavia Praha
60%
12/02 | Slavia Praha | 2 - 0 | Brno |
29/08 | Brno | 0 - 4 | Slavia Praha |
04/04 | Brno | 0 - 0 | Slavia Praha |
30/11 | Slavia Praha | 1 - 1 | Brno |
07/04 | Brno | 0 - 1 | Slavia Praha |
- PHONG ĐỘ ZBROJOVKA BRNO
14/09 | Vik.Zizkov | 1 - 4 | Brno |
22/08 | MFK Chrudim | 0 - 1 | Brno |
16/08 | Brno | 1 - 2 | SK Prostejov |
08/08 | SK Lisen | 2 - 2 | Brno |
02/08 | Brno | 2 - 1 | Taborsko |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA1
13/09 | Slavia Praha | 3 - 1 | MFk Karvina |
31/08 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Slavia Praha |
24/08 | Slavia Praha | 3 - 1 | Pardubice |
17/08 | Jablonec | 1 - 1 | Slavia Praha |
10/08 | Slavia Praha | 3 - 0 | Teplice |
Nhận định, soi kèo Zbrojovka Brno vs Slavia Praha
Châu Á: -0.80*3/4 : 0*0.68
BRNO đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/5 trận gần đây). Mặt khác, SLPRA thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: -0.92*2 1/2*0.77
4/5 trận gần đây của BRNO có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Zbrojovka Brno gặp Slavia Praha
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 20 |
2. | Sparta Praha | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 9 | 19 |
3. | Jablonec | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 5 | 18 |
4. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 7 | 15 |
5. | Zlin | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 4 | 13 |
7. | MFK Karvina | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 11 | 12 |
8. | Slovan Liberec | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
9. | Bohemians 1905 | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 8 | 10 |
10. | Hradec Kralove | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | 9 |
11. | Dukla Praha | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 7 |
12. | Mlada Boleslav | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 21 | 7 |
13. | Slovacko | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | 5 |
14. | Banik Ostrava | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 |
15. | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 16 | 3 |
16. | Pardubice | 7 | 0 | 2 | 5 | 8 | 18 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC