Số liệu thống kê, nhận định SLAVIA PRAHA gặp ZBROJOVKA BRNO
VĐQG Séc, vòng 19
Slavia Praha
FT
2 - 0
(0-0)
Zbrojovka Brno
- Thống kê Slavia Praha đấu với Zbrojovka Brno
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Slavia Praha gặp Zbrojovka Brno
Slavia Praha
60%
Hòa
40%
Zbrojovka Brno
0%
| 12/02 | Slavia Praha | 2 - 0 | Zbrojovka Brno |
| 29/08 | Zbrojovka Brno | 0 - 4 | Slavia Praha |
| 04/04 | Zbrojovka Brno | 0 - 0 | Slavia Praha |
| 30/11 | Slavia Praha | 1 - 1 | Zbrojovka Brno |
| 07/04 | Zbrojovka Brno | 0 - 1 | Slavia Praha |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA
| 26/10 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Slavia Praha |
| 23/10 | Atalanta | 0 - 0 | Slavia Praha |
| 18/10 | Slavia Praha | 0 - 0 | Zlin |
| 05/10 | Sparta Praha | 1 - 1 | Slavia Praha |
| 01/10 | Inter Milan | 3 - 0 | Slavia Praha |
- PHONG ĐỘ ZBROJOVKA BRNO1
| 26/10 | Sellier&Bellot Vlasim | 0 - 1 | Zbrojovka Brno |
| 21/10 | Zbrojovka Brno | 0 - 0 | Opava |
| 18/10 | Zbrojovka Brno | 4 - 1 | Banik Ostrava B |
| 03/10 | Usti & Labem | 0 - 1 | Zbrojovka Brno |
| 27/09 | Zbrojovka Brno | 2 - 1 | Slavia Praha B |
Nhận định, soi kèo Slavia Praha vs Zbrojovka Brno
Châu Á: 0.65*0 : 2*-0.85
SLPRA đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, BRNO thi đấu thiếu ổn định: thua 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.74*3 1/4*-0.94
3/5 trận gần đây của SLPRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BRNO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Slavia Praha gặp Zbrojovka Brno
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Jablonec | 13 | 8 | 4 | 1 | 18 | 8 | 28 |
| 2. | Slavia Praha | 13 | 7 | 6 | 0 | 22 | 8 | 27 |
| 3. | Sparta Praha | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 11 | 27 |
| 4. | Vik.Plzen | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 13 | 22 |
| 5. | Sigma Olomouc | 13 | 5 | 5 | 3 | 10 | 7 | 20 |
| 6. | Zlin | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 14 | 20 |
| 7. | MFK Karvina | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 19 | 19 |
| 8. | Slovan Liberec | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Hradec Kralove | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 19 | 17 |
| 10. | Bohemians 1905 | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 12 | 16 |
| 11. | Dukla Praha | 13 | 2 | 5 | 6 | 9 | 17 | 11 |
| 12. | Pardubice | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 24 | 11 |
| 13. | Teplice | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | 10 |
| 14. | Mlada Boleslav | 13 | 2 | 4 | 7 | 19 | 31 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 15 | 9 |
| 16. | Slovacko | 13 | 1 | 5 | 7 | 6 | 14 | 8 |
BÌNH LUẬN:

