Số liệu thống kê, nhận định ZULTE-WAREGEM gặp RACING GENK
VĐQG Bỉ, vòng 13
Zulte-Waregem
FT
2 - 6
(0-2)
Racing Genk
- Thống kê Zulte-Waregem đấu với Racing Genk
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Zulte-Waregem gặp Racing Genk
Zulte-Waregem
0%
Hòa
20%
Racing Genk
80%
| 01/09 | Racing Genk | 3 - 2 | Zulte-Waregem |
| 15/07 | Racing Genk | 3 - 3 | Zulte-Waregem |
| 15/01 | Racing Genk | 1 - 0 | Zulte-Waregem |
| 15/08 | Zulte-Waregem | 1 - 4 | Racing Genk |
| 07/02 | Racing Genk | 2 - 0 | Zulte-Waregem |
- PHONG ĐỘ ZULTE-WAREGEM
| 26/10 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Zulte-Waregem |
| 20/10 | Zulte-Waregem | 4 - 1 | Gent |
| 04/10 | RAA L Louviere | 0 - 0 | Zulte-Waregem |
| 27/09 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | Antwerpen |
| 20/09 | Charleroi | 1 - 2 | Zulte-Waregem |
- PHONG ĐỘ RACING GENK1
| 27/10 | Racing Genk | 1 - 1 | RAA L Louviere |
| 23/10 | Racing Genk | 0 - 0 | Real Betis |
| 19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
| 05/10 | Racing Genk | 2 - 1 | Dender |
| 03/10 | Racing Genk | 0 - 1 | Ferencvaros |
Nhận định, soi kèo Zulte-Waregem vs Racing Genk
Châu Á: -0.97*3/4 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 20/38 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.88*3 1/4*0.99
5 trận gần đây của ZWA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GENK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Zulte-Waregem gặp Racing Genk
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 12 | 9 | 2 | 1 | 24 | 6 | 29 |
| 2. | Club Brugge | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 11 | 26 |
| 3. | Gent | 12 | 6 | 2 | 4 | 22 | 17 | 20 |
| 4. | KV Mechelen | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 13 | 20 |
| 5. | Anderlecht | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 19 |
| 6. | Zulte-Waregem | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 15 | 18 |
| 7. | Sint Truiden | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 16 | 18 |
| 8. | Racing Genk | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 16 | 16 |
| 9. | Westerlo | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 21 | 15 |
| 10. | RAA L Louviere | 12 | 3 | 5 | 4 | 8 | 10 | 14 |
| 11. | Standard Liege | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 17 | 14 |
| 12. | Cercle Brugge | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 17 | 12 |
| 13. | Charleroi | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | 12 |
| 14. | Royal Antwerp | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 14 | 11 |
| 15. | OH Leuven | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 21 | 9 |
| 16. | Dender | 12 | 0 | 4 | 8 | 5 | 19 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ