Số liệu thống kê, nhận định ZULTE-WAREGEM gặp RFC SERAING
VĐQG Bỉ, vòng 29
Zulte-Waregem
FT
1 - 0
(1-0)
RFC Seraing
- Thống kê Zulte-Waregem đấu với RFC Seraing
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Zulte-Waregem gặp RFC Seraing
Zulte-Waregem
60%
Hòa
40%
RFC Seraing
0%
07/04 | RFC Seraing | 0 - 0 | Zulte-Waregem |
25/11 | Zulte-Waregem | 5 - 1 | RFC Seraing |
16/12 | Zulte-Waregem | 2 - 1 | RFC Seraing |
26/08 | RFC Seraing | 0 - 5 | Zulte-Waregem |
19/02 | RFC Seraing | 1 - 1 | Zulte-Waregem |
- PHONG ĐỘ ZULTE-WAREGEM
20/09 | Charleroi | 1 - 2 | Zulte-Waregem |
13/09 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | OH Leuven |
01/09 | Genk | 3 - 2 | Zulte-Waregem |
24/08 | Zulte-Waregem | 0 - 2 | Sint Truiden |
16/08 | Zulte-Waregem | 0 - 1 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ RFC SERAING1
24/09 | Francs Borains | 0 - 0 | RFC Seraing |
14/09 | RWD Molenbeek | 5 - 0 | RFC Seraing |
31/08 | RFC Seraing | 3 - 1 | Olympic Charleroi |
24/08 | Genk II | 0 - 0 | RFC Seraing |
Nhận định, soi kèo Zulte-Waregem vs RFC Seraing
Châu Á: 0.95*0 : 1/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SERAI khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SERAI
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.87
3/5 trận gần đây của SERAI có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Zulte-Waregem gặp RFC Seraing
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 4 | 20 |
2. | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 8 | 14 |
3. | Club Brugge | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 14 |
4. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
5. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
6. | Gent | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
7. | Standard Liege | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | 11 |
8. | Antwerpen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
9. | Westerlo | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 18 | 10 |
10. | Zulte-Waregem | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | 10 |
11. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
12. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
13. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ